Từ vựng unit 1

Từ vựng unit 1

2nd Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test day 7 - Nhi

Test day 7 - Nhi

1st - 2nd Grade

12 Qs

tin học

tin học

2nd Grade

4 Qs

thì hiện tại hoàn thành

thì hiện tại hoàn thành

1st - 5th Grade

11 Qs

LOP 5 - TUAN 6 - THU DIEN TU EMAIL

LOP 5 - TUAN 6 - THU DIEN TU EMAIL

2nd Grade

10 Qs

Bộ phận cơ thể 1

Bộ phận cơ thể 1

KG - 2nd Grade

10 Qs

Hoạt động Tết

Hoạt động Tết

2nd Grade

7 Qs

THỨ 5 VUI VẺ TUẦN 1/9

THỨ 5 VUI VẺ TUẦN 1/9

1st - 5th Grade

10 Qs

Thi tìm hiểu ca dạo, tục ngữ Việt Nam.

Thi tìm hiểu ca dạo, tục ngữ Việt Nam.

1st - 12th Grade

10 Qs

Từ vựng unit 1

Từ vựng unit 1

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Medium

Created by

Thị Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Antivirus

chống lại virus

virus

cách li

cô lập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Check out

xem xét

xem kĩ

Ra ngoài

chụp ảnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Comfortable

dễ chịu

thân thiện

thoải mái

thuận tiện

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sự kiện văn hóa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

software

phần cứng

phần mềm

nhẹ nhàng

lạ lùng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

update trái nghĩa với từ nào sau đây ?

advance

out of date

dated

mordern

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lướt internet

on facebook

website

surf the internet

click on the internet

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Make friends

nói chuyện

nhiều bạn

làm quen

Kết bạn

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tham gia

Take part in

join

participate in

all answers A,B,C