Tế bào

Tế bào

1st Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHTN 6- Bài 3,4, 18,19

KHTN 6- Bài 3,4, 18,19

1st - 12th Grade

10 Qs

TRẮC NGHIỆM BÀI 19 + 20 _ SINH HỌC 12

TRẮC NGHIỆM BÀI 19 + 20 _ SINH HỌC 12

1st Grade

15 Qs

máu và môi trường trong cơ thể

máu và môi trường trong cơ thể

KG - 1st Grade

10 Qs

Thành phần của tế bào

Thành phần của tế bào

1st Grade

10 Qs

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

BÀI 1,2,3,4 SINH HỌC 8

1st - 12th Grade

10 Qs

Tế bào nhân sơ

Tế bào nhân sơ

1st Grade

10 Qs

KIỂM TRA 10 PHÚT MÔN SINH HỌC 10

KIỂM TRA 10 PHÚT MÔN SINH HỌC 10

KG - 1st Grade

10 Qs

sinh học 8 bài 4- Mô

sinh học 8 bài 4- Mô

1st Grade

16 Qs

Tế bào

Tế bào

Assessment

Quiz

Biology

1st Grade

Medium

Created by

Hằng Nguyễn Như

Used 8+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Vật nào sau đây có cấu tạo từ tế bào?

Xe ô tô

Cây cầu

Cây bạch đàn

Ngôi nhà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Quan sát tế bào bên và cho biết số 5 đang chỉ vào thành phần nào của tế bào?

Vùng nhân

Màng tế bào

Chất tế bào

Nhân tế bào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Quan sát tế bào bên và cho tại vị trí c là thành phần nào của tế bào?

Vùng nhân

Màng tế bào

Chất tế bào

Nhân tế bào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đặc điểm của tế bào nhân thực tiến hóa hơn so với tế bào nhân sơ là

có thành tế bào.

có chất tế bào.

có màng nhân bao bọc vật chất di truyền.

có lục lạp.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

...................... có chức năng điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

...................... có chức năng bảo vệ và kiểm soát các chất đi vào đi ra khỏi tế bào.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các tế bào trên theo tứ tự tăng dần về kích thước. Thứ tự đúng là:

Tế bào hồng cầu, tế bào niêm mạc miệng, tế bào trứng, tế bào cơ.

Tế bào niệm mạc miệng, tế bào trứng, tế bào cơ, tế bào hồng cầu.

Tế bào trứng, tế bào niêm mạc miệng, tế bào cơ, tế bào hồng cầu.

Tế bào hồng cầu, tế bào cơ, tế bào trứng, tế bào niêm mạc miệng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?