Sunkids 26.09

Sunkids 26.09

5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz 4 - What do you like to do ?

Quiz 4 - What do you like to do ?

2nd Grade - Professional Development

10 Qs

Quizizz tuần 2 khối 5

Quizizz tuần 2 khối 5

5th Grade

10 Qs

odd one out_pronunciation_ed_2

odd one out_pronunciation_ed_2

2nd - 6th Grade

12 Qs

kiểm tra 1

kiểm tra 1

5th Grade

13 Qs

ĐỀ THI HOA TRẠNG NGUYÊN HOÀNG DIỆU KHỐI 5

ĐỀ THI HOA TRẠNG NGUYÊN HOÀNG DIỆU KHỐI 5

5th Grade

10 Qs

Test 15 minutes -  Cách đọc khi thêm "s", "es"

Test 15 minutes - Cách đọc khi thêm "s", "es"

5th Grade

11 Qs

Toán IQ - Võ Thị Kiều Oanh - Bài 1. Thử Thách tư duy

Toán IQ - Võ Thị Kiều Oanh - Bài 1. Thử Thách tư duy

4th - 12th Grade

10 Qs

ĐVTA 16

ĐVTA 16

KG - University

12 Qs

Sunkids 26.09

Sunkids 26.09

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Medium

Created by

Sunkids Học Thuật

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn các từ mà s/es được phát âm là /s/:

wants

pens

apples

books

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

các trường hợp nào s/es được đọc là /iz/:

có đuôi là: s, ss, ch, sh, x, ze, ge, ce

có đuôi là t, k, ph, f, th

có đuôi là t; d

từ nào cũng đọc là /iz/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

go fishing: ..............

câu cá

đá bóng

đua xe

thả cá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Odd one out:

twice

once

every day

how

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Odd one out:

often

sometimes

usually

at

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Odd one out:

brushes

cooks

watches

washes

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

free time: ..............

giờ rảnh

giờ bận

giờ học

giờ ngủ

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn các từ là trạng từ chỉ tần suất:

sometimes, always

never

often, usually

just, already

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn vị trí đúng của trạng từ tần suất:

Đứng sau tobe và đứng trước động từ thường.

Đứng sau động từ thường và đứng trước động từ tobe

Discover more resources for English