LT&C - Lớp 5 -Từ đồng âm - MRVT Hợp tác - Hữu nghị

Quiz
•
World Languages
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Đặng Sơn
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm nào dưới đây chứa các từ có tiếng "hợp" có nghĩa là "gộp lại" (thành lớn hơn)?
Hợp tình, hợp pháp, thích hợp, hợp lệ.
Hợp nhất, hợp tác, hợp lực.
Hợp nhất, hợp tác, thích hợp, hợp lệ.
Hợp nhất, hợp tác, hợp lực, thích hợp.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm nào dưới đây chứa các tiếng có từ "hợp" có nghĩa là "đúng với yêu cầu, đòi hỏi... nào đó"?
Hợp tình, hợp pháp, hợp lí.
Hợp tình, hợp pháp, hợp tác.
Hợp tình, hợp pháp, hợp nhất.
Hợp tác, hợp nhất, hợp lực.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
Ai từng đến hồ Ba Bể cũng đều mê mẩn trước phong cảnh ............................... nơi đây.
chiến hữu
hữu tình
hữu hảo
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
Ông ngoại em và ông ngoại của Tuấn có quan hệ ..................... lâu năm.
hữu dụng
hữu hảo
hữu nghị
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
Bảo vệ môi trường là hành động ........................................
bạn hữu
hữu tình
hữu ích
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
Ban kiểm phiếu đã thông báo rằng các phiếu bầu đều .................................
hợp nhất
hợp lệ
hợp tác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thiện câu sau:
Trong tình hình đại dịch Covid 19 đang diễn biến phức tạp, các quốc gia trên thế giới cần ................... để đẩy lùi dịch bệnh.
hợp lí
hợp lệ
hợp tác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Cuối tuần 9

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Vòng 2 - Rung chuông vàng - Gieo hạt cùng vĩ nhân

Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN TẬP LTVC HK1

Quiz
•
4th Grade
15 questions
PHÂN LOẠI TỪ GHÉP - TỪ LÁY

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Môn Tiếng Việt lớp 4

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Em yêu Tiếng Việt

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
ÔN DANH TỪ ĐỘNG TỪ LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
15 questions
Ôn tập Tiếng Việt

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade