SC - ÔN TẬP

SC - ÔN TẬP

Assessment

Quiz

Created by

Van Ngan

World Languages

University

2 plays

Medium

Student preview

quiz-placeholder

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

"Áo sơ mi màu trắng" có thể dịch sang tiếng Trung là:

白色的衬衫

[Báisè de chènshān]


黑色的毛衣

[Hēisè de máoyī]


衬衫的白色

[Chènshān de báisè]



毛衣的黑色

[Máoyī de hēisè]


2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“Xe máy của anh Vương” có thể dịch sang tiếng Trung là:

王先生的自行车

[Wáng xiānshēng de zìxíngchē]

摩托车的王先生

[Mótuō chē de wáng xiānshēng]

自行车的王先生

[Zìxíngchē de wáng xiānshēng]

王先生的摩托车

[Wáng xiānshēng de mótuō chē]

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong các câu dưới đây, câu nào có trạng ngữ chỉ địa điểm đứng sai vị trí?

昨天我在学校上课。

[Zuótiān wǒ zài xuéxiào shàngkè.]


去年我在越南工作。

[Qùnián wǒ zài yuènán gōngzuò.]


我周末吃饭在家。

[Wǒ zhōumò chīfàn zàijiā.]


我明天去医院看病。

[Wǒ míngtiān qù yīyuàn kànbìng.]


4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Hoàn thành nốt câu sau để mô tả đúng bức tranh bên cạnh:

桌子上有......................。

[ Zhuōzi shang yǒu..................................]

一支笔

[Yī zhī bǐ]

一本书

[Yī běn shū]

一台电脑

[Yī tái diànnǎo]


一杯咖啡

[Yī bēi kāfēi]


5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dựa vào bức tranh bên cạnh để hoàn thành câu sau:

他每天 12点睡觉, 可是..........................。

[Tā měitiān 12 diǎn shuìjiào, kěshì...........................]


今天9点才睡觉。

[Jīntiān 9 diǎn cái shuìjiào.]

今天9点就睡觉了。

[Jīntiān 9 diǎn jiù shuìjiàole.]

今天9点也睡觉了。

[Jīntiān 9 diǎn yě shuìjiàole.]

今天9点还没睡觉。

[Jīntiān 9 diǎn hái méi shuìjiào.]

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đáp án nào dưới đây mô tả chính xác bức tranh bên cạnh:

他吃完饭了。

[Tā chī wán fàn le.]

他吃饭完了。

[Tā chīfàn wán le.]

他还没吃完饭。

[Tā hái méi chī wán fàn.]

他还没吃饭完。

[Tā hái méi chī fàn wán.]


7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Đáp án nào dưới đây là đáp án SAI?

她唱歌得很好听。

[Tā chànggē de hěn hǎotīng.]


她唱得很好听。

[Tā chàng de hěn hǎotīng.]


她唱歌唱得很好听。

[Tā chànggē chàng de hěn hǎotīng.]


歌她唱得很好听。

[Gē tā chàng de hěn hǎotīng.]


8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Dựa vào bức tranh bên cạnh, đáp án nào dưới đây là câu so sánh đúng được tạo ra?

苹果比西瓜大。

[Píngguǒ bǐ xīguā dà.]

西瓜没有苹果大。

[Xīguā méiyǒu píngguǒ dà.]


西瓜跟苹果一样大。

[Xīguā gēn píngguǒ

yí yàng dà.]


西瓜比苹果大。

[Xīguā bǐ píngguǒ dà.]


9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền đại từ để hỏi thích hợp để hoàn thành câu sau:

请问超市....... 走?[Qǐngwèn chāoshì....... zǒu?]


什么

[Shén me]

哪里

[Nǎ lǐ]


怎么

[Zěn me]

怎么样

[Zěn me yàng]


10.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

这件衣服.................... , 有................ 的吗?

[Zhè jiàn yīfu.................... , yǒu ................ de ma?]


有点儿小/ 大一点儿

[yǒu diǎnr xiǎo/ dà yì diǎnr]


有点儿大/ 小一点儿

[yǒu diǎnr dà/ xiǎo yì diǎnr]


大一点儿/ 有点儿小

[dà yì diǎnr/ yǒu diǎnr xiǎo]

小一点儿/ 有点儿大

[xiǎo yì diǎnr/ yǒu diǎnr dà]

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?