Lesson 1 - Advanced Level

Lesson 1 - Advanced Level

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Elementary Chinese 1(CHN111)

Elementary Chinese 1(CHN111)

University

16 Qs

Unit 8 - Extreme sports - Session 2

Unit 8 - Extreme sports - Session 2

1st Grade - University

8 Qs

Present simple tense

Present simple tense

University

10 Qs

Lượng từ (dịch sang tiếng Anh)

Lượng từ (dịch sang tiếng Anh)

University

16 Qs

Catford

Catford

University

10 Qs

Unit 8 - City life - Session 1

Unit 8 - City life - Session 1

University

10 Qs

Unit 3 - Let's celebrate - Session 1

Unit 3 - Let's celebrate - Session 1

University

10 Qs

Unit 1- All kinds of jobs - Session 2

Unit 1- All kinds of jobs - Session 2

University

10 Qs

Lesson 1 - Advanced Level

Lesson 1 - Advanced Level

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Tạ Loan

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

5 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang Tiếng Anh: "Sự mở rộng trên phạm vi toàn cầu của các chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanh là một bằng chứng không thể chối cãi cho sự phổ biến của loại đồ ăn này"

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch cụm từ sau sang tiếng Anh "Việc nạp một lượng lớn hamburger, pizza hay gà rán trong một khoảng thời gian dài có thể dẫn đến béo phì"

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dich câu sau sang tiếng Anh " Nhiều người bị cuốn vào công việc, điều này khiến ăn ngoài trở thành thông lệ"

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang Tiếng Anh "Để tiết kiệm thời gian, mọi người thường dừng chân tại mấy cửa hàng đồ ăn nhanh để ăn vội vàng vào giờ nghỉ trưa"

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang Tiếng Anh "Tập thể dục ko chỉ giúp con người tăng cơ và giữ dáng, mà còn giúp tránh được các vấn đề sức khỏe từ lối sống lười vận động"

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Choose the correct meaning of the phrase "out of copywrite"

kiến thức nền của cái gì

đi vào cái gì một cách chi tiết

liên hệ cái gì với cái gì

không có bản quyền

cơ sở dữ liệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch cụm sau sang tiếng Anh " được số hóa"

up-to-date information

issues relating to sth

digitialized

virtual world

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?