Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

102 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

100 câu đầu ngoại cơ sở

100 câu đầu ngoại cơ sở

University

100 Qs

Trắc nghiệm sách Đắc Nhân Tâm 101C

Trắc nghiệm sách Đắc Nhân Tâm 101C

KG - University

101 Qs

Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra

Đề Cương Ôn Tập Kiểm Tra

12th Grade

101 Qs

Giéo dụk quất Phồng

Giéo dụk quất Phồng

University

100 Qs

Ôn tập học kì 2 CN10

Ôn tập học kì 2 CN10

10th Grade

100 Qs

Địa 11 giữa HK2

Địa 11 giữa HK2

1st Grade

100 Qs

Trắc nghiệm hoá 12b4

Trắc nghiệm hoá 12b4

12th Grade

102 Qs

đề cương học phần 1

đề cương học phần 1

University

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Từ vựng tiếng Hàn từ 1 -100

Assessment

Quiz

Other

Easy

Created by

Hiếu Lương

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

102 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

vâng

oa

Tại sao

Đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

oa

Tại sao

Đến

trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Tại sao

Đến

trên

Học Thuộc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

와요

Đến

trên

Học Thuộc

số 2

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

위에

trên

Học Thuộc

Hai

Số 5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

외워요

Học Thuộc

Hai

Số 5

Em bé

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Hai

Số 5

Em bé

Dưa chuột

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?