Bài tập về nhà (Bài 1)

Bài tập về nhà (Bài 1)

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

三年级科学 单元1至2

三年级科学 单元1至2

9th Grade

15 Qs

3年级科学:科学技能

3年级科学:科学技能

3rd Grade

10 Qs

三年级科学

三年级科学

3rd Grade

10 Qs

二年级科学

二年级科学

2nd Grade

10 Qs

科学室规则

科学室规则

1st - 12th Grade

10 Qs

5年级科学2021课程_科学程序技能

5年级科学2021课程_科学程序技能

5th - 6th Grade

15 Qs

一年级科学室规则(复习)

一年级科学室规则(复习)

1st - 2nd Grade

15 Qs

三年级科学第一课

三年级科学第一课

3rd Grade

10 Qs

Bài tập về nhà (Bài 1)

Bài tập về nhà (Bài 1)

Assessment

Quiz

Science

Medium

Created by

Quỳnh Anh

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đổi câu sau thành câu nghi vấn với chữ 吗

“我叫大卫。”

我叫大卫。

你叫大卫吗?

你叫什么名字?

我叫大卫吗?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong tiếng Trung có bao nhiêu thanh điệu chính?

1

2

3

4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "thầy giáo, cô giáo"?

谢谢

学生

你好

老师

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "cô ấy, chị ấy"?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

“你叫什么名字?” có nghĩa là gì?

Bạn tên là gì?

Bạn có khỏe không?

Bạn là học sinh phải không?

Bạn có phải giáo viên không?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 老师,______。

你好

您好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là câu trả lời phù hợp cho câu hỏi: “你是留学生吗?”

是,我是老师。

是,我是留学生。

我叫大卫。

不,我不是老师。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?