NGUYEN TU

NGUYEN TU

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nguyên tử

nguyên tử

10th Grade

10 Qs

Tháng bộ môn hóa - Khối 10

Tháng bộ môn hóa - Khối 10

10th - 12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP CẤU TẠO NGUYÊN TỬ

BÀI TẬP CẤU TẠO NGUYÊN TỬ

10th Grade

10 Qs

Cấu tạo nguyên tử

Cấu tạo nguyên tử

1st - 12th Grade

10 Qs

Luyện tập: Thành phần nguyên tử

Luyện tập: Thành phần nguyên tử

10th Grade

10 Qs

Ôn tập Nguyên Tử - Nguyên Tố Hóa Học-Đồng Vị

Ôn tập Nguyên Tử - Nguyên Tố Hóa Học-Đồng Vị

8th - 10th Grade

10 Qs

Hóa 10 - Kiểm tra 15 phút lần 1

Hóa 10 - Kiểm tra 15 phút lần 1

10th Grade

15 Qs

Hoá 10

Hoá 10

10th Grade

15 Qs

NGUYEN TU

NGUYEN TU

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Hard

Created by

Movie Vlog

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạt nhân của hầu hết các nguyên tử được tạo nên từ hạt

electron, proton và nơtron .  

electron và nơtron.  

proton và nơtron.

electron và proton.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đại lượng đặc trưng của nguyên tử là

Số khối A và điện tích hạt nhân.

Số khối A và số nơtron .

Số proton và số electron.

Số proton và điện tích hạt nhân.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố hóa học bao gồm các nguyên tử có cùng

số proton và số nơtron.

số nơtron.  

số proton.        

số khối A.       

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử có 10n và số khối 19, vậy số p là        

6

7

8

9

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đồng vị là tập những nguyên tử có cùng

số khối, khác nhau số nơtron.

số prôton, khác nhau số nơtron.      

số nơtron, khác nhau số khối.

số nơtron, khác nhau số prôton.  

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thành phần của mọi nguyên tử nhất thiết phải có các loại hạt nào sau đây:

Proton, nơtron, electron.

Nơtron và electron .

Proton và electron.

Proton và nơtron.     

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên tử, hạt mang điệlà:

proton và nơtron.

proton và electron.

electron và nơtron.

nơtron.         

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?