Unit 2 Vocabulary

Unit 2 Vocabulary

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

GAME TRỰC TUYẾN VỀ MÔI TRƯỜNG P16Q11

1st - 9th Grade

10 Qs

solution elem unit 7F1

solution elem unit 7F1

6th - 7th Grade

12 Qs

Công Nghệ 7

Công Nghệ 7

7th Grade

10 Qs

unit 2

unit 2

8th Grade

11 Qs

Unit 5: Vocabulary (grade 8)

Unit 5: Vocabulary (grade 8)

8th Grade

15 Qs

trả bài english 6 unit 4 part 8

trả bài english 6 unit 4 part 8

6th Grade

8 Qs

Mini test 6 4/8

Mini test 6 4/8

6th Grade

9 Qs

Voc - U3 - Grade 7

Voc - U3 - Grade 7

7th Grade

14 Qs

Unit 2 Vocabulary

Unit 2 Vocabulary

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Huỳnh Lê

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Cultivate (v)

Trồng Trọt

Phơi

Sấy khô

Chăn giữ vật nuôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Cultivate (v)

Trồng Trọt

Phơi

Sấy khô

Chăn giữ vật nuôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Hospitable

Mến khách

Đèn biển

Chất, chở

Ruộng lúa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Picturesque (adj)

Kéo thẳng ra

Dỡ hàng

Đẹp, hấp dẫn

lành nghề, có tay nghề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

well-trained (adj)

cày

vắt sữa

trồng trọt

lành nghề

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

orchard

vườn cây ăn quả

gia súc

vụ, mùa

đánh được, câu được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

plough

ruộng lúa

cày

lưỡi liềm

làng quê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?