Unit 2 Vocabulary

Unit 2 Vocabulary

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buổi 1

Buổi 1

8th Grade

10 Qs

VOCAB ABOUT LIFE IN THE COUNTRYSIDE

VOCAB ABOUT LIFE IN THE COUNTRYSIDE

8th Grade

14 Qs

TRUY BÀI 22-1

TRUY BÀI 22-1

6th - 9th Grade

15 Qs

Khởi động

Khởi động

8th - 10th Grade

10 Qs

Unit 2: life in the countryside

Unit 2: life in the countryside

8th Grade

15 Qs

Unit 2 Vocabulary

Unit 2 Vocabulary

8th Grade

15 Qs

Unit 2 Life in the countryside

Unit 2 Life in the countryside

8th Grade

10 Qs

Vocab for Lâm #3

Vocab for Lâm #3

KG - University

15 Qs

Unit 2 Vocabulary

Unit 2 Vocabulary

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Huỳnh Lê

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Cultivate (v)

Trồng Trọt

Phơi

Sấy khô

Chăn giữ vật nuôi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Cultivate (v)

Trồng Trọt

Phơi

Sấy khô

Chăn giữ vật nuôi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Hospitable

Mến khách

Đèn biển

Chất, chở

Ruộng lúa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Picturesque (adj)

Kéo thẳng ra

Dỡ hàng

Đẹp, hấp dẫn

lành nghề, có tay nghề

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

well-trained (adj)

cày

vắt sữa

trồng trọt

lành nghề

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

orchard

vườn cây ăn quả

gia súc

vụ, mùa

đánh được, câu được

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

plough

ruộng lúa

cày

lưỡi liềm

làng quê

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?