C14T1P3

C14T1P3

Professional Development

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 9 PHÂN ĐỊNH

CHƯƠNG 9 PHÂN ĐỊNH

Professional Development

34 Qs

Ôn tập KT giữa kỳ môn TA unit 2

Ôn tập KT giữa kỳ môn TA unit 2

Professional Development

35 Qs

Test 5 ETS 2020

Test 5 ETS 2020

Professional Development

38 Qs

ETS TOEIC TEST 2

ETS TOEIC TEST 2

Professional Development

40 Qs

test 4 ETS 2023

test 4 ETS 2023

Professional Development

30 Qs

TEST 3 2023 P56

TEST 3 2023 P56

Professional Development

39 Qs

ETS 2020 TEST 4

ETS 2020 TEST 4

Professional Development

30 Qs

C14T1P3

C14T1P3

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Medium

Created by

SEG _IELTS

Used 1+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"retain" nghĩa là gì

giữ lại

mở ra, gỡ ra

căn, dóng hàng

rửa, cọ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"competent" nghĩa là gì

đủ khả năng

ganh đua

ngây thơ

sự hoàn thành đầy đủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"stage" nghĩa là gì

giai đoạn

cánh gà phía sau sân khấu

sự biểu diễn

bậc, thềm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"demonstrate" nghĩa là gì

trình bày, minh hoa

đánh vần

hóa thành quỷ dữ

thẳng thắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"obstacle" nghĩa là gì

chướng ngại vật

ổ gà, hố

tên một hãng thời trang

thầm lặng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"obligated" nghĩa là gì

bị bắt buộc

khiên

sự va chạm

thiếu sót

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"hospitality" nghĩa là gì

dịch vụ nhà hàng - khách sạn

phòng hồi sức

nghề điều dưỡng

lễ tân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?