NGỮ PHÁP N3 - Test 1

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Dieu Nguyen
Used 21+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
そばは、ラーメンやスパゲティ( )カロリーが低い。
について
において
にくらべて
にしたがって
Answer explanation
Soba thì ít hàm lượng calo hơn so với ramen, Spaghetti
1) ~について: liên quan đến ~, về vấn đề ~
2) Nにおいて: Tại/ Trong/ Ở ( mô tả địa điểm, thời gian xảy ra một sự việc trong ngữ cảnh trang trọng, lịch sự.)
VD: 大阪において、国際会議(こくさいかいぎ)が行(おこな)われた。→ Hội nghị quốc tế đã được tổ chức ở Osaka.
3) [N/Vる]にしたがって: “Cùng với…thì”, “Càng… càng” (Biểu thị “ứng với sự biến đổi của sự việc trước thì sự việc phía sau cũng sẽ thay đổi theo”.)
VD:父は年をとるにしたがって、物忘れが多くなってきました。-> Bố tôi càng có tuổi thì càng hay quên.
4) ~にくらべて: ~ So với
- Cách chia:
N+にくらべて/にくらべ
Thể thường + の+ にくらべて/にくらべ
- VD:
今年は去年に比べて寒い。→ Năm nay lạnh hơn so với năm ngoái.
店で買うのに比べ、通信販売(つうしんはんばい)は便利だ。→ So với mua trực tiếp ở cửa hàng thì mua sắm online thuận tiện hơn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
弟は、先月新しいギターを買った( )なのに、もう別のが欲しいと言っている。
あいだ
ばかり
たび
ころ
Answer explanation
Em trai tôi mới mua guitar mới tháng trước mà giờ lại nói là muốn mua cái mới
A. あいだ: trong suốt một khoảng thời gian nào đó, sự việc hay hành động gì diễn ra liên tục từ đầu đến cuối giai đoạn.
- Cách chia:
Vている + あいだ (V chỉ trạng thái thì chia Vる)
Tính từ -i/ Tính từ-na な + あいだ
Danh từ + の + あいだ
- VD:
彼は日本にいるあいだ 、ずっと横浜に住んでいました。→ Trong suốt thời gian ở Nhật, anh ấy sống ở Yokohama.
雨が降っているあいだ、~ → Trong khi trời mưa, ~
B. ばかり: Nhiều nghĩa, trong TH này là "Vừa mới". Chi tiết xem lại ngữ pháp
C. たび: “Cứ mỗi khi, mỗi lần…, là…”. Chi tiết xem lại ngữ pháp
D. ころ: Khoảng, vào khoảng. Đi với mốc thời gian cụ thể hay một thời điểm cụ thể nào đó.
私は中学校のころはよく母にしかられました。
Khi còn học trung học tôi rất hay bị mẹ mắng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
朝は曇っていたが、( )晴れてきて、午後には快晴になった。
次第に
今にも
まだ
いつでも
Answer explanation
Buổi sáng trời nhiều mây, nhưng dần có nắng và quang mây vào buổi chiều.
次第に: Trạng từ diễn tả một tình trạng, sự việc dần thay đổi từng chút một. (Đồng nghĩa với だんだん/徐々に)
VD: 彼の呼吸(こきゅう)はしだいに弱(よわ)くなった。
-> Hơi thở của ông ấy ngày càng yếu.
Những từ còn lại tự tìm hiểu nghĩa nhé
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
木村「山田さんのそのネックレス、かわいいですね。どこで買ったんですか。」
山田「ああ、これは ( )、自分で作ったんです。」
買ったんだって
買わなくたって
買ってもよくて
買ったんじゃなくて
Answer explanation
Vòng cổ của chị Yamada dễ thương nhỉ. Chị mua ở đâu đấy?
Cái này không phải mua, do tôi tự làm đấy
Tự xác nhận mẫu câu/ ý nghĩa các phương án nếu quên nhé!
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(講演会で)
「みなさんは、インターネットに40年以上の歴史があることを( )か。」
なさいます
ご存じです
申します
お目にかかります
Answer explanation
Mọi người có biết lịch sử hơn 40 năm phát triển internet không
Bối cảnh 講演会 >> cần dùng Tôn kính ngữ khi nói
Chủ ngữ là みなさんは -> VN là hành động của みなさん -> Cần dùng tôn kính ngữ.
1) なさいます: TKN của します
2) ご存じです: TKN của 知っています
3) 申します: KNN của 言います
4) お目にかかります: Dạng TKN
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
大川「すみません、石田さん。会社の近くで、いい歯医者を知っていたら( )。歯が痛くて。」
石田「それは大変ですね。駅前の歯医者は丁寧でよかったですよ。」
教えたいんですが
教えていいですか
教えてほしいんです
教えてもらっていますか
Answer explanation
Xin lỗi anh Nishida, nếu anh biết bác sĩ nha khoa nào tốt gần cty thì chỉ giúp tôi với. Tôi bị đau răng.
Ôi, đau răng thì căng đấy nhỉ. Nha sĩ trước ga thì ổn mà tốt đấy.
*Vてほしい:Muốn người khác làm gì cho mình. V là hành động của người khác
Chú ý mẫu này khác với Vたい:mình muốn làm gì, V là hành động của chủ ngữ
Những đáp án còn lại tự cf nghĩa nhé
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
夕方、ケーキ屋に行ったら、ほとんど売り切れていて、チョコレートケーキとチーズケーキが1個( )残っていなかった。
ぐらい
ぐらいから
ずつと
ずつしか
Answer explanation
Lúc chiều tối khi tới tiệm bánh thì hầu như đã bị bán hết, bánh chocolate và bánh phomat chỉ còn mỗi loại 1 cái
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
第14課

Quiz
•
University
11 questions
Dokkai N3 - WM 3-3

Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
L1中級へ行こう小テスト

Quiz
•
University
10 questions
まるごと2-A2 Topic3L-5,6テスト

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
日本語総まとめN3文法 第1週2日目

Quiz
•
University
10 questions
Hiragana

Quiz
•
University
10 questions
Bab 14

Quiz
•
1st Grade - Professio...
11 questions
敬語

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
30 questions
Gender of Spanish Nouns

Quiz
•
KG - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University
20 questions
Boot Verbs (E to IE)

Quiz
•
7th Grade - University
25 questions
La Fecha, Estaciones, y Tiempo

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Realidades 1 Weather Spanish 1

Quiz
•
KG - Professional Dev...