
Ôn Kiểm Tra Công nghê 15'

Quiz
•
Others
•
2nd Grade
•
Medium
Dạ Thiên Nguyệt
Used 3+ times
FREE Resource
34 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ký hiệu như hình vẽ là của loại linh kiện điện tử nào
Điện trở nhiệt
Điện trở cố cố định
Điện trở biến đổi theo điện áp
Quang điện trở
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện trở có công dụng
Ngăn cách dòng điện một chiều và cho dòng điện xoay chiều đi qua
Dẫn dòng điện một chiều và chặn dòng điện cao tần
Điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp.
Khuếch đại tín hiệu, tạo sóng, tạo xung
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là ký hiệu của linh kiện nào
Điện trở
Tụ điện
Cuộn cảm
Chiết áp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là ký hiệu của linh kiện nào
Tụ điện
Chiết áp
Cuộn cảm
Điện trở
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ký hiệu như hình vẽ bên là của loại tụ điện nào
Bản chỉnh
Tinh chỉnh
Có điện dung cố định
Có điện dung thay đổi được
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của điện trở là
Tăng cường dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Hạn chế hoặc điều chỉnh dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Hạn chế dòng điện và phân chia điện áp trong mạch điện
Điều chỉnh dòng điện và tăng cường điện áp trong mạch điện
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1pF bằng
10^(-3)F
10^(-6) F
10^(-9) F
10^(-12) F
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
36 questions
Kỳ Thi Kiểm Tra Vật Lý

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Tuyên truyền pháp luật

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Trắc Nghiệm hóa học Trang 10

Quiz
•
2nd Grade
37 questions
Ôn Tập Tin Học

Quiz
•
2nd Grade
33 questions
hán ngữ 3: bài 1

Quiz
•
2nd Grade
31 questions
day 4

Quiz
•
2nd Grade
33 questions
công nghệ 12

Quiz
•
1st - 5th Grade
30 questions
Công nghệ 2

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade