
Câu điều kiện

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
mai tran
Used 2+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện là gì?
là một loại câu ghép, một vế sẽ đưa ra giả định và một vế đưa ra kết quả của giả định đó.
là một loại câu đơn một vế sẽ đưa ra giả định
là một loại câu đơn một vế sẽ đưa ra kết quả
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 0 dùng để
nói sự thât hiển nhiên, thói quen xảy ra thường xuyên
diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
đưa ra mệnh lệnh
diễn tả hành động không có thật ở hiện tại
3.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 1 dùng để
nói sự thât hiển nhiên, thói quen xảy ra thường xuyên
diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn
diễn tả hành động không có thật ở hiện tại
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 3 dùng để
diễn tả giả định một hành động đã không có thật trong quá khứ.
diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn
diễn tả hành động không có thật ở hiện tại
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu điều kiện loại 2 dùng để
diễn tả giả định một hành động đã không có thật trong quá khứ.
diễn tả hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
đưa ra lời khuyên
diễn tả hành động không có thật ở hiện tại
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức câu điều kiện loại 0 là
If + S + V(htđ) , V/ don’t + V
If/when/whenever + S + V(htđ) , S + V(htđ)
If + S + V(htđ) , S + will/should/can + V
If + S + had + Vp2 , S + would/could/might + have + Vp2
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức câu điều kiện loại 1 là
If + S + V(htđ) , V/ don’t + V
If/when/whenever + S + V(htđ) , S + V(htđ)
If + S + V(htđ) , S + will/should/can + V
If + S + had + Vp2 , S + would/could/might + have + Vp2
Answer explanation
Điều kiện loại 1 có 2 công thức:
1 cái dùng diễn tả có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, cái còn lại diễn tả mệnh lệnh, chỉ dẫn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Unit 3: My foreign friends

Quiz
•
5th Grade - University
23 questions
Eng8-U2-Words

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Từ loại

Quiz
•
7th - 8th Grade
24 questions
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH VÀ QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH

Quiz
•
8th Grade - University
23 questions
Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits

Quiz
•
8th - 9th Grade
30 questions
Past simple tense

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Thì tương lai đơn

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Tiếng Anh lớp 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
19 questions
Syllabication Pre/Post Test

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Parts of Speech Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Main Idea & Supporting Details Class Activity

Quiz
•
8th Grade
8 questions
Plot Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
8th - 10th Grade