ÔN TẬP TUẦN 11,12 LỚP 4

ÔN TẬP TUẦN 11,12 LỚP 4

10th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

練習12-XIC MADANI ( 09/04/2021)

練習12-XIC MADANI ( 09/04/2021)

10th Grade - University

10 Qs

第11か 道案内

第11か 道案内

9th - 12th Grade

10 Qs

Places (English)

Places (English)

7th - 12th Grade

13 Qs

Perbaikan Nilai SMT 2 練習11 ーXC KARTINI

Perbaikan Nilai SMT 2 練習11 ーXC KARTINI

10th Grade - University

10 Qs

Places (Japanese)

Places (Japanese)

7th - 12th Grade

13 Qs

Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

Grammar Marugoto A2 2 lesson 9-5

KG - University

13 Qs

Genki L3 Verbs

Genki L3 Verbs

8th - 12th Grade

10 Qs

GRAMMAR A2-1 lesson 6 - 2

GRAMMAR A2-1 lesson 6 - 2

KG - University

13 Qs

ÔN TẬP TUẦN 11,12 LỚP 4

ÔN TẬP TUẦN 11,12 LỚP 4

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Nihongo vjis

Used 106+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ vựng nào chứa âm ngắt

ざっし

まんが

ざんねん

たんぼ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

từ vựng "がっき" đọc là

gaki

zasshi

gakki

gakkki

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

từ vựng nào chứa âm ん (n)

きっと

はっぱ

けっこん

いちねん

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Biến âm Hiragana có tổng cộng bao nhiêu chữ cái

25 chữ

24 chữ

20 chữ

26 chữ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ vựng さっか có nghĩa là

ca sĩ

nhà văn / tác giả

diễn viên

MC

6.

MATCH QUESTION

1 min • 5 pts

Nối từ vựng với phiên âm cách đọc đúng của từ đó

kekkon

きっぷ

kitte

きって

sentaku

ほんだな

hondana

せんたく

kippu

けっこん

7.

REORDER QUESTION

1 min • 5 pts

Hãy sắp xếp số theo thứ tự

さん

いち

し・よん

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

おやすみなさい có nghĩa là:

Chúc bạn ngủ ngon

Chào buổi sáng

Chào buổi trưa

Tôi đi đây