
Công nghệ bài 5

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
tranthithanhtuyen072 apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Giống lợn Landrace có tỉ lệ thịt nạc cao trong khi đó lợn Ỉ lại có tỉ lệ nạc thấp, tỉ lệ mỡ cao” thể hiện vai trò gì của giống vật nuôi
A. Giống vật nuôi quyết định đến năng suất chăn nuôi.
B. Giống vật nuôi quyết định chất lượng sản phẩm chăn nuôi.
C. Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì sản phẩm chăn nuôi vẫn tốt
D. Điều kiện chăm sóc kém, nhưng giống tốt thì năng suất chăn nuôi vẫn cao
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Giống vật nuôi là gì ?
A. là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, được hình thành , củng cố, phát triển do tác động của con người
B. là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành , củng cố, phát triển do tác động của thiên nhiên
C. là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành , củng cố, phát triển do tác động của con người
D. là quần thể vật nuôi cùng loài, cùng nguồn gốc, có ngoại hình và cấu trúc di truyền tương tự nhau, được hình thành , củng cố, phát triển do tác động của máy móC
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một trong các điều kiện để một nhóm vật nuôi được công nhận là giống vật nuôi là?
Các đặc điểm về ngoại hình và năng suất khác nhau
. Có một số lượng cá thể không ổn định
Có chung nguồn gốc
Có tính di truyền không ổn định.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của giống vịt cỏ là?
A. Bộ lông của vịt có màu đen. Vịt có tầm vóc nhỏ bé, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trứng khá cao.
B. Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có tầm vóc nhỏ bé, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trứng khá cao
C. Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có thân hình to, nhanh nhẹn, dễ nuôi. Vịt có cho năng suất trứng khá cao
D. Bộ lông của vịt có có nhiều màu khác nhau. Vịt có tầm vóc nhỏ bé. Vịt có cho năng suất trứng khá cao. Nhưng kén thức ăn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của giống gà Leghorn là ?
A. Gà có bộ lông và dái tai màu trắng, chân màu vàng, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trứng cao.
B. Gà có bộ lông và dái tai màu đen, chân màu đen, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trứng cao.
C. Gà có bộ lông màu trắng, chân màu vàng, có cựa to khỏe. Giống gà này cho năng suất trứng thấp
D. Gà có bộ lông trắng, chân màu đen, mắt màu đỏ. Giống gà này cho năng suất trứng thấp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. Hãy so sánh năng suất và chất lượng sản phẩm của vật nuôi trong bảng sau
Giống vật nuôi Năng suất hoặc chất lượng sản phẩm
Gà Ri Năng suất trứng đạt 90 - 120 quả/mái/năm
Gà Leghorn Năng suất trứng đạt 240 - 260 quả/mái/năm
Trâu Việt Nam Hàm lượng mỡ sữa chiếm 9 - 12%
Trâu Murrah Hàm lượng mỡ sữa chiếm 7 - 9%
A. hàm lượng mỡ sữa của trâu Việt Nam thấp hơn so với trâu Murrah
B. năng suất trứng của gà Leghorn cao hơn gấp ba so với gà Ri.
C. năng suất trứng của gà Leghorn cao hơn gấp đôi so với gà Ri.
D. hàm lượng mỡ sữa của trâu Việt Nam cao hơn gấp đôi so với trâu Murrah
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giống vật nuôi Năng suất hoặc chất lượng sản phẩm
Gà Ri Năng suất trứng đạt 90 - 120 quả/mái/năm
Gà Leghorn Năng suất trứng đạt 240 - 260 quả/mái/năm
Gà Mía Năng suất trứng đạt 70 - 100 quả/mái/năm
GÀ AI CẬP Năng suất trứng đạt 200 - 220 quả/mái/năm
Nếu nuôi gà để lấy trứng em sẽ chọn loại gà nào ?
A. Gà Ri
B. Gà Ai Cập
C. Gà Leghorn
D. Gà Mía
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Phrasal verbs 08/06

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
IPA - Session 6 - Review /b/ /p/ ; /s/ /z/ /ʃ/

Quiz
•
KG - Professional Dev...
14 questions
Lululuouu

Quiz
•
11th Grade
15 questions
Kiểm tra bài cũ 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
C.0310 22/8/2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
chủ đề môi trường -p1

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
VOCAB SS1 TOEIC 4

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
UNIT 10 NATURE IN DANGER_EL 11: VOCAB READING AND LISTENING

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
6 questions
Biography

Quiz
•
4th - 12th Grade
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
5 questions
Transition Words

Quiz
•
8th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Literary Elements

Quiz
•
9th - 12th Grade