【19】

doc 12-2017

Passage
•
Computers
•
University
•
Hard
nguyen hung
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
1) そのうえ
2) 特に
3) それでも
4) また
Answer explanation
✅【19】
文:
いつも大勢で行くから、自分一人がずっと歌うということはできません。【19】、カラオケはパーティーみたいで楽しいと思っていました。
Dịch:
Vì lúc nào cũng đi với đông người nên tôi không thể hát liên tục một mình. 【19】, tôi vẫn thấy karaoke giống như một bữa tiệc và rất vui.
📝 Phân tích lựa chọn:
Lựa chọnNghĩaĐánh giá1) そのうえHơn nữa❌ Không phù hợp. Diễn đạt thêm một ý tích cực cùng chiều, trong khi đây là hai ý trái chiều.2) 特にĐặc biệt là❌ Không phải dùng để nối câu, mà để nhấn mạnh đối tượng trong cùng một câu.3) それでもDù vậy, tuy nhiên✅ Đúng. Mặc dù không được hát nhiều (ý tiêu cực), nhưng vẫn cảm thấy vui (ý tích cực) ⇒ hai ý trái chiều, dùng “それでも” là tự nhiên.4) またNgoài ra, hơn nữa❌ Không phù hợp với ngữ cảnh nối hai ý đối lập.
✅ Đáp án đúng: 3) それでも
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
【20】
1) 思っていたからです
2) 思っていたはずです
3) 思いつづけたのです
4) 思いつづけたようです
Answer explanation
✅【20】
文:
カラオケは人と一緒に楽しむものだと【20】。
Dịch:
Tôi đã luôn cho rằng karaoke là thứ để cùng người khác thưởng thức.
📝 Phân tích lựa chọn:
Lựa chọnNghĩaĐánh giá1) 思っていたからですVì tôi đã nghĩ như vậy✅ Đúng. Đây là lý do khiến người viết ngạc nhiên, nên cần dùng mẫu “~からです” để giải thích.2) 思っていたはずですChắc là đã nghĩ vậy❌ Diễn đạt phỏng đoán, không hợp lý khi đang nói về suy nghĩ chính mình.3) 思いつづけたのですTôi đã luôn nghĩ vậy❌ Không sai ngữ pháp, nhưng không phù hợp với kết nối lý do và ngữ cảnh đang cần giải thích.4) 思いつづけたようですCó vẻ như đã luôn nghĩ vậy❌ Dùng khi nói về người khác, không dùng để nói chính bản thân.
✅ Đáp án đúng: 1) 思っていたからです
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
【21】
1) 行ってみることになっています
2) 行ってみることにしました
3) 行かせてくれたことです
4) 行かせることができました
Answer explanation
✅【21】
文:
一人で行ってもいいとわかって、私も一人で【21】。
Dịch:
Sau khi biết là đi một mình cũng được, tôi cũng đã 【21】.
📝 Phân tích lựa chọn:
Lựa chọnNghĩaĐánh giá1) 行ってみることになっていますĐã được sắp xếp là sẽ đi thử❌ Không hợp văn cảnh – đây là hành động do bản thân quyết định, không phải theo lịch.2) 行ってみることにしましたTôi đã quyết định đi thử✅ Đúng. Người viết đã tự mình quyết định đi karaoke một mình sau khi nghe bạn kể.3) 行かせてくれたことですAi đó đã cho phép tôi đi❌ Không hợp văn cảnh vì không có ai cho phép ở đây.4) 行かせることができましたTôi đã có thể khiến ai đó đi❌ Ngữ pháp và ngữ cảnh sai. Không phù hợp với người nói về hành động của chính mình.
✅ Đáp án đúng: 2) 行ってみることにしました
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
【22】
1) 部屋
2) そんな部屋が
3) こんな部屋
4) あんな部屋
Answer explanation
✅【22】
文:
そして、【22】に入り、まだ上手に歌えない日本語の歌を練習したり…
Dịch:
Sau đó tôi bước vào 【22】 và luyện hát những bài tiếng Nhật mình vẫn chưa hát tốt...
📝 Phân tích lựa chọn:
Lựa chọnNghĩaĐánh giá1) 部屋Phòng✅ Rõ ràng và phù hợp. Người viết vào phòng karaoke sau khi đăng ký.2) そんな部屋がMột căn phòng như thế❌ Thiếu vị ngữ, không kết nối được với vế sau.3) こんな部屋Căn phòng như thế này❌ Chỉ dùng khi đang mô tả một vật trước mắt, không hợp văn viết kể lại quá khứ.4) あんな部屋Căn phòng như thế kia❌ Không tự nhiên trong ngữ cảnh này. Không cần nhấn mạnh mức độ xa về cảm xúc hoặc vị trí.
✅ Đáp án đúng: 1) 部屋
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
【23】
1) だけ
2) より
3) なら
4) でも
Answer explanation
✅【23】
文:
カラオケは一人【23】楽しかったです。
Dịch:
Karaoke dù chỉ một mình cũng rất vui.
📝 Phân tích lựa chọn:
Lựa chọnNghĩaĐánh giá1) だけChỉ một mình❌ Không phù hợp vì “だけ” nhấn mạnh giới hạn, thiếu sắc thái bất ngờ tích cực.2) よりHơn❌ Không có sự so sánh ở đây nên không dùng “より”.3) ならNếu là❌ Không đúng ngữ pháp trong cấu trúc này.4) でもDù là...✅ Chính xác. “一人でも楽しかった” nghĩa là dù chỉ một mình cũng thấy vui, nhấn mạnh sự bất ngờ và tích cực.
✅ Đáp án đúng: 4) でも
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
24. どうして姉は子どもにひらがなの名前をつけたのか。
1) 小さいころから自分で書けるから
2) 優しい感じがするから
3) 読み間違えられることがないから
4) 覚えてもらいやすいから
Answer explanation
✅ Câu hỏi 24: どうして姉は子どもにひらがなの名前をつけたのか。
(Tại sao người chị lại đặt tên cho con bằng hiragana?)
🔍 Trích đoạn quan trọng:
子どもの名前は「はるか」だそうだ。
日本人の名前は漢字を使ったものが多く、ひらがなだけの名前は珍しい。
小さいころから自分で書けるからそうしたのかと思って、姉に聞いてみた。
→ すると、ひらがななら、優しい感じがするからという答えだった。
読み間違えられることもないし、覚えてもらいやすいという良い点もあるだろう。
✅ Phân tích:
Lý do thực sự do người chị nói ra:
→ 「ひらがななら、優しい感じがするから」Câu “小さいころから自分で書けるからそうしたのかと思って” là suy đoán của người kể, không phải lý do thực tế.
Những điều như “読み間違えられない” hay “覚えてもらいやすい” được nói với dạng “いい点もあるだろう”
→ Đây là ý kiến bổ sung của người kể, không phải lý do chính chị gái nói ra.
❌ Phân tích loại trừ:
Phương ánNội dungĐúng/SaiGiải thích1)Vì trẻ có thể tự viết từ nhỏ❌Đây là suy đoán của người kể, không phải câu trả lời thực tế của người chị✅ 2)Vì cảm thấy mang lại ấn tượng nhẹ nhàng✅Chính xác theo lời người chị: 「優しい感じがするから」3)Vì không bị đọc nhầm❌Đây là ý kiến phụ, không phải lý do chính4)Vì dễ được người khác nhớ tên❌Cũng chỉ là điểm tốt phụ trợ, không phải lý do chính đưa ra
✅ Kết luận:
Đáp án đúng: 2) 優しい感じがするから
→ Vì hiragana gợi cảm giác nhẹ nhàng, hiền hòa, đó là lý do trực tiếp được người chị nói ra.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
25. まり子さんは、ラナさんに来週の金曜日、どうしてほしいと言っているか。
1) 駅の改札口で、自分を待っていてほしい。
2) コンサート会場に直接行って、外で自分を待っていてほしい。
3) 自分を待たないで、先にコンサート会場に入っていてほしい。
4) コンサートに遅れそうなときは、自分にメールしてほしい。
Answer explanation
✅ Câu hỏi 25:
まり子さんは、ラナさんに来週の金曜日、どうしてほしいと言っているか。
(Mariko muốn Lana làm gì vào thứ Sáu tuần tới?)
🔍 Trích đoạn quan trọng trong thư:
実は、当日、急な仕事が入ってしまいました。
この前のコンサートのときは駅の改札口で待ち合わせましたが、
→ 今回は直接会場に行って、先に中に入っていてくれませんか。
がんばって仕事を終わらせるようにしますが、遅れそうだったら、メールしますね。
✅ Diễn giải:
Mariko nói: lần trước thì hẹn ở cửa soát vé, nhưng lần này thì muốn Lana vào thẳng hội trường và vào trước luôn.
Mariko sẽ cố gắng xong việc, nhưng nếu trễ sẽ nhắn tin.
Nghĩa là: không cần đứng chờ ở đâu cả → hãy vào trong trước!
❌ Phân tích loại trừ:
Phương ánNội dungĐúng/SaiLý do1) 駅の改札口で待ってほしい❌Đây là cách làm lần trước, không phải yêu cầu lần này2) Đến hội trường và đợi bên ngoài❌Mariko nói rõ: 「中に入っていてくれませんか」 → không phải đợi bên ngoài✅ 3) Vào hội trường trước, không cần chờ Mariko✅Phù hợp chính xác với lời yêu cầu trong thư4) Nếu đến muộn thì Lana hãy nhắn tin❌Chính Mariko nói là mình sẽ nhắn nếu đến muộn, không phải yêu cầu Lana làm điều đó
✅ Kết luận:
Đáp án đúng: 3) 自分を待たないで、先にコンサート会場に入っていてほしい。
→ Mariko muốn Lana không cần đợi, hãy vào trước hội trường.
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade