KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 6

8th Grade

30 Qs

Student preview

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5 - Study habbit - 1

Unit 5 - Study habbit - 1

8th Grade

25 Qs

new words test 2

new words test 2

6th - 9th Grade

28 Qs

ENGLISH 8 UNIT 1 - VOCABULARY

ENGLISH 8 UNIT 1 - VOCABULARY

8th Grade

25 Qs

Bài 1 - Những người bạn của tôi - 1

Bài 1 - Những người bạn của tôi - 1

8th Grade

25 Qs

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

Word form 9 Unit 5 Part 2: Meaning 1

8th Grade - University

25 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

iu chiếc hệu

iu chiếc hệu

1st - 12th Grade

34 Qs

Unt 2 - Making arrangements - 1

Unt 2 - Making arrangements - 1

8th Grade

25 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 6

KIỂM TRA TỪ VỰNG READING PRACTICE 6

Assessment

Quiz

Created by

Kim Anh Nguyen

English

8th Grade

2 plays

Medium

30 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

sự đồng thuận, hợp đồng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

sự bối rối (n)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

có ý định (adj)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

trộm cắp, hành vi trộm cắp (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

trả lại, đền bù (v)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

sự cho thuê, số tiền cho thuê (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

bỏ trống, bỏ không (v)

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?