KHTN 8: 1 - 7

KHTN 8: 1 - 7

6th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6A_KHTN[LH]_CĐ3: CÁC THỂ CỦA CHẤT &CĐ4: OXYGEN VÀ KHÔNG KHÍ

6A_KHTN[LH]_CĐ3: CÁC THỂ CỦA CHẤT &CĐ4: OXYGEN VÀ KHÔNG KHÍ

6th Grade

32 Qs

6A1_KHTN[LH]_CHỦ ĐỀ 2 CÁC PHÉP ĐO

6A1_KHTN[LH]_CHỦ ĐỀ 2 CÁC PHÉP ĐO

6th - 7th Grade

30 Qs

ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1 - KHTN - LỚP 6

ÔN TẬP GIỮA HỌC KÌ 1 - KHTN - LỚP 6

6th Grade

32 Qs

ÔN TẬP CUỐI KÌ KHTTN 6- N LÂM

ÔN TẬP CUỐI KÌ KHTTN 6- N LÂM

6th Grade

34 Qs

Quiz KHTN tổng hợp

Quiz KHTN tổng hợp

6th Grade

30 Qs

KHTN Hóa. Ôn tập CĐ Dinh dưỡng

KHTN Hóa. Ôn tập CĐ Dinh dưỡng

2nd Grade - University

40 Qs

Ôn tập Giữa Học Kì I - KHTN

Ôn tập Giữa Học Kì I - KHTN

6th Grade

33 Qs

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

KIỂM TRA GIỮA KỲ 1 - MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6

6th Grade

40 Qs

KHTN 8: 1 - 7

KHTN 8: 1 - 7

Assessment

Quiz

Science

6th Grade

Medium

Created by

Xuan Dinh

Used 2+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính số mol chất (n) khi biết khối lượng chất (m) là

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính số mol chất (n) khi biết thể tích (V) chất khí ở điều kiện chuẩn là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho 8 gam hỗn hợp (X) gồm Fe và Cu, trong đó khối lượng copper bằng 3/5 khối lượng iron. Khối lượng của iron là

5 gam

3 gam

8 gam

2 gam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức tính khối lượng chất (m) khi biết số mol chất (n) là

m = D.V

m = n.M

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

V = 24,79.n

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Cho 8 gam hỗn hợp (X) gồm Fe và Cu, trong đó khối lượng copper bằng 5/3 khối lượng iron. Trộn thêm vào đó 12 gam hỗn hợp (Y) gồm Ag và Fe (Y chứa 40% Fe về khối lượng). Khối lượng của Cu, Fe và Ag tương ứng sau khi đã trộn hỗn hợp (X) và (Y) là

10,2; 5 và 4,8

5; 7,8 và 7,2

5; 10 và 5

6; 6,8 và 7,2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

N = 14, O = 16. Số mol của 9,2 gam nitrogen dioxide NO2

46 mol

5 mol

2 mol

0,2 mol

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?