Các khi sinh ra trong thí nghiệm pư của đường mía với sulfuric acid đặc bao gồm
honganh

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Black Noodle
Used 1+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
H2S và CO2
H2S và SO2
SO3 và CO2
SO2 và CO2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy cho biết ứng dụng nào sau đây không phải là của SO2
Sxuat nước uống có gas
Sản xuất H2SO4
Chống nấm mốc mây tre đan
Tẩy giấy trắng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Người ta thường dùng các vật bạc cạo gió để cạo gió cho người trúng gió (Do cơ thể tích tụ H2S). Khi đó vật bằng bạc bị đen do pư: 4Ag + O2 + 2H2S -> 2Ag2S + 2H2O. Câu nào diễn tả đúng nhất?
Ag là chất oxi hóa, H2S là chất khử
H2S khử, O2 oxi hóa
Ag khử, O2 oxi hóa
H2S vừa oxi hóa vừa khử, Ag là chất khử
honganh chất (chất thải)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong công nghiệp sản xuất sulfuric acid, sulfur trioxide được hấp thụ vào dung dịch sulfuric acid đặc tạo thành những hợp chất có công thức chung là:
H2 S2O7
H2SO4
H2So4 . nSO3
(SO3)n
honganh + lq = kim cương
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho 13,44 m3 khí NH3 (dktc) tdung với 49kg H3PO4. Thành phần khối lượng của amophot thu được là
NH4H2PO4: 60kg; (NH4) 2HPO4: 13,2 kg
NH4H2PO4: 46kg; (NH4)2HPO4: 13,2 kg
NH4H2PO4:13,2kg; (NH4)2HPO4: 20kg; (NH4)3PO4: 26kg
NH4H2PO4:6,0KG; (NH4)2HPO4: 1,32KG
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pư nào sau đây 0 đúng
H2SO4 đặc + FeO -> FeSO4 + H2O
H2SO4 đặc + 2 HI -> I2 + SO2 + 2H2O
2H2SO4 đặc + C -> CO2 + 2SO2 + 2H2O
6H2SO4 đặc + 2Fe -> Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch vị dạ dày con ng chứa acid HCL với pH dao động 1,5 -> 3,5. kết quả phân tích 1ml dịch vị dạ dày số mol H+ là 3,16x10^-6. tính chỉ số pH
2,5
1,2
3,2
3,8
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hệ cân bằng trong 1 bình kín: N2(g) + O2(g) ->t^0<- NO(g); ▴rH>0
tăng nhiệt độ hệ
giảm áp suất hệ
thêm khí NO
thêm chất xúc tác
thêm màu đen màu cam
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Unit 1: Working outdoors - Section 1

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
EXPLANATION QUIZ

Quiz
•
11th - 12th Grade
10 questions
Kiếm tra PRE IELTS

Quiz
•
10th Grade - University
6 questions
Check-up 1

Quiz
•
7th Grade - University
8 questions
GS11 U1 reading

Quiz
•
11th Grade
11 questions
Trắc nghiệm sinh học 11

Quiz
•
11th Grade
12 questions
MS3_U2_Writing_ Free Healthcare_Disadvantages

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
PHARASAL VERB (1)

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade