Từ vựng tiếng Hàn 1120

Từ vựng tiếng Hàn 1120

12th Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

Từ vựng tiếng hàn từ 821 - 920

12th Grade

100 Qs

สอบศัทพ์ 100 ข้อชุดที่ 3

สอบศัทพ์ 100 ข้อชุดที่ 3

KG - University

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1321

Từ vựng tiếng Hàn 1321

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1921

Từ vựng tiếng Hàn 1921

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 2121

Từ vựng tiếng Hàn 2121

12th Grade

100 Qs

Từ vựng XKLĐ 101 -200

Từ vựng XKLĐ 101 -200

12th Grade

100 Qs

Từ vựng tiếng Hàn 1120

Từ vựng tiếng Hàn 1120

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Hiếu Lương

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa nội
내과
정형외과
치과
안과
이비인후과

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa ngoại chỉnh hình
내과
정형외과
치과
안과
이비인후과

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa răng
내과
정형외과
치과
안과
이비인후과

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa mắt
내과
정형외과
치과
안과
이비인후과

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa tai mũi họng
내과
정형외과
치과
안과
이비인후과

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa da liễu
피부과
산부인과
소아과
처방하다
치료를 하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoa sản
피부과
산부인과
소아과
처방하다
치료를 하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?