ODI 2 - Unit 4

ODI 2 - Unit 4

1st - 5th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[DMAX-2] Buổi 02 - ôn tập đầu giờ

[DMAX-2] Buổi 02 - ôn tập đầu giờ

2nd Grade

8 Qs

lop 7 bài 13,14

lop 7 bài 13,14

1st - 10th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG 17/9

ÔN TẬP TỪ VỰNG 17/9

2nd - 3rd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP L1-U3-L4

ÔN TẬP TỔNG HỢP L1-U3-L4

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Unit 6 - SPORTS

Unit 6 - SPORTS

1st - 5th Grade

10 Qs

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

GRADE 5 - UNIT 3 MY THINGS

5th Grade

10 Qs

BÀI KIỂM TRA 1 TIẾNG: 1 HOUR TEST

BÀI KIỂM TRA 1 TIẾNG: 1 HOUR TEST

1st - 5th Grade

11 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

ÔN TẬP TỪ VỰNG UNIT 1-2-3 (PART 2)

2nd - 3rd Grade

11 Qs

ODI 2 - Unit 4

ODI 2 - Unit 4

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Phan Trinh

Used 2+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

ti-vi

(không được ghi từ TV)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

cái tủ

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

nồi cơm điện / lò bếp

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

vòi sen

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

ghế sô-pha

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Anh của từ sau (các chữ cái đều viết thường):

cái giường