
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Chemistry
•
1st Grade
•
Easy
Giang giang
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oxi hóa của nguyên tố nitrogen trong NH3 là:
+1
+7
-3
+3
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số oxi hóa của nguyên tử C trong CO2, H2CO3, CO, CH4 lần lượt là:
-4, +4, -3, +4
+4, +4, +2, +4
+4, +4, +2, -4
+4, -4, +3, +4
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chất khử là chất
nhận e, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
cho e, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
nhận e, chứa nguyên tố có số oxi hóa tăng sau phản ứng.
cho e, chứa nguyên tố có số oxi hóa giảm sau phản ứng.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phản ứng: 6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 3Fe2(SO4)3 + Cr2(SO4)3 + K2SO4 + 7H2O. Trong phản ứng trên, chất oxi hóa và chất khử lần lượt là:
FeSO4 và K2Cr2O7.
K2Cr2O7 và FeSO4.
H2SO4 và FeSO4.
K2Cr2O7 và H2SO4.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có phương trình hóa học sau: Fe + CuSO4 Cu + FeSO4. Phương trình nào dưới đây biểu thị sự oxi hóa cho phản ứng hóa học trên:
Cu2+ + 2e => Cu.
Fe => Fe2+ + 2e.
Fe2+ + 2e => Fe
Cu => Cu2+ + 2e
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho quá trình Fe2+ => Fe3+ + 1e, đây là quá trình
Oxi hóa
Khử
nhận proton
Tự oxi hóa khử
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phản ứng nào sau đây không phải là phản ứng oxi hóa - khử?
2KClO3 => 2KCl + 3O2
CaCO3 => CaO + CO2.
2NaOH + Cl2 → NaCl + NaClO + H2O.
4Fe(OH)2 + O2 => 2Fe2O3 + 4H2O.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
7 questions
Ai nhanh hơn và đội nào nhanh hơn trong phần bài tập sunlfur

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
HÓA 8- OXI 1

Quiz
•
1st - 8th Grade
10 questions
TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
1st - 4th Grade
6 questions
củng cố ancol

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Hóa 8

Quiz
•
1st Grade
10 questions
vat lieu polime

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Trắc nghiệm đại cương kim loại

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade