
ON TAP GIỮA KÌ 1- BÀI 2

Quiz
•
English
•
5th Grade
•
Medium
Thanh Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Muối tạo thành khi chuẩn độ dung dịch HCl bằng dung dịch Ca(OH)2 là ?
A. calcium sulfate. B. calcium hydroxide.
C. calcium oxide. D. calcium chloride.
A
B
C
D
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Chuẩn độ dung dịch NaOH chưa biết chính xác nồng độ (biết nồng độ trong khoảng gần với
0,1 M) bằng dung dịch HCl 0,1 M với chỉ thị phenolphtalein. Chất đóng vai trò là dung dịch chuẩn là ?
A. Phenolphtalein. B. NaOH. C. NaCl. D. HCl.
A
B
C
D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Dãy chất và ion nào sau đây có tính chất trung tính?
A. Cl-, Na+, NH4+, H2O B. ZnO, Al2O3, H2O
C. Cl-, Na+ D. NH4+, Cl-, H2O
A
B
C
D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Cho 2 phương trình: S2- + H2O ⇌ HS- + OH- ; NH4+ + H2O ⇌ NH3 + H3O+. Theo thuyết acid-base của Bronsted thì:
A. S2- là acid, NH4+ là base B. S2- là base, NH4+ là acid.
C. S2- và NH4+ đều là acid D. S2- và NH4+ đều là base.
A
B
C
D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Trong các phản ứng dưới đây, ở phản ứng nào nước đóng vai trò là một base (theo Bronsted).
A. HCl + H2O → H3O+ + Cl- B. Ca(HCO3)2 → CaCO3 + H2O + CO2 .
C. NH3 + H2O ⇌ NH4+ + OH-. D. CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O.
A
B
C
D
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
2 mins • 1 pt
Nhận xét nào sau đây sai?
A. Dd acid có chứa ion H+
B. Dd base có chứa ion OH –
C. Dd muối không bao giờ có tính acid hoặc base.
D. Dd HNO3 có [ H+]> 10-7
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Để phân biệt dung dịch NH4Cl và dung dịch CuCl2 ta dùng dung dịch
A. HCl. B. NaOH. C. NaNO3. D. H2SO4.
A
B
C
D
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Final Test 5

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
I learn smart start 2_Getting started

Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Modal Verbs

Quiz
•
5th Grade
20 questions
SAT B.INGGRIS KLS 5 SDN NAT 1

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Latin Suffixes -able and -ible

Quiz
•
5th - 6th Grade
21 questions
Book 5 Wordly Wise Lesson 4 Test

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Phonics ABCD

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
10 questions
Making Inferences

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Context Clues

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Subject Verb Agreement

Lesson
•
3rd - 5th Grade
60 questions
Basic Multiplication facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
5th Grade