HSK1 bai7,8

HSK1 bai7,8

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

天納知多少

天納知多少

KG

10 Qs

几点了??

几点了??

3rd Grade

12 Qs

How much you know about us?

How much you know about us?

1st - 5th Grade

11 Qs

聖誕節知識測驗

聖誕節知識測驗

8th Grade

15 Qs

コインムスメ学園 声優クイズ大会

コインムスメ学園 声優クイズ大会

1st - 5th Grade

10 Qs

童军常识题

童军常识题

4th Grade

12 Qs

朝陽100問(其實沒那麼多,只是比較好聽)

朝陽100問(其實沒那麼多,只是比較好聽)

KG - University

10 Qs

HSK1 bai7,8

HSK1 bai7,8

Assessment

Quiz

Others

Hard

Created by

0446_ Anh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp với hình ảnh

你好

请问

谢谢

对不起

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " Thứ bảy ngày 26 tháng 10 năm 2023"

星期六26日10月2023年

星期六日26月10年2023

2023年10月26日星期六

年2023月10日26星期六

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 日 = ? từ nào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng nhất với thứ tự: " hôm qua - hôm nay - ngày mai".

明天-今天-昨天

今天-昨天-明天

昨天-明天-今天

昨天-今天-明天

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " Hôm nay là thứ mấy"

今天星期几

今天几月几号

今天星期五

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: " tôi đi đến trường học đọc sách"

我在学校看书

我去学校看书

我去商店看书

你想做什么

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đây là cái gì?

米饭

杯子

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?