Hóa..

Hóa..

12th Grade

106 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[PL] HSG CHUYÊN ĐỀ 2 1-200 (1)

[PL] HSG CHUYÊN ĐỀ 2 1-200 (1)

9th - 12th Grade

109 Qs

english 11 27/10

english 11 27/10

11th - 12th Grade

101 Qs

english 12 22.12

english 12 22.12

12th Grade

104 Qs

english 12 4.4

english 12 4.4

12th Grade

104 Qs

english 12 old 9.2

english 12 old 9.2

12th Grade

101 Qs

12-UNIT 5

12-UNIT 5

12th Grade

108 Qs

KIỂM TRA TIẾNG ANH 12 - 1 TIẾT LẦN 1

KIỂM TRA TIẾNG ANH 12 - 1 TIẾT LẦN 1

12th Grade

105 Qs

Hóa..

Hóa..

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Medium

Created by

quốc bảo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

106 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho chất X tác dụng với dung dịch NaOH, thu được CH3COONa và C2H5OH. Chất X là

C2H3COOCH3

CH3COOC2H5

C2H5COOH

CH3COOH

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là axit béo?

Axit panmitic

Axit axetic

Axit fomic

Axit propionic

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân hoàn toàn hỗn hợp etyl propionat và etyl fomat trong dung dịch NaOH, thu được sản phẩm gồm

1 muối và 1 ancol

2 muối và 2 ancol

1 muối và 2 ancol

2 muối và 1 ancol

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây phản ứng với dung dịch NaOH tạo thành HCOONa và C2H5OH?

CH3COOCH3

HCOOC2H5

CH3COOC2H5

C2H5COOCH3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân este X trong dung dịch axit, thu được CH3COOH và CH3OH. Công thức cấu tạo của X là

CH3COOC2H5

HCOOC2H5

CH3COOCH3

C2H5COOCH3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủy phân este X trong dung dịch NaOH, thu được CH3COONa và C2H5OH. Công thức cấu tạo của X là

C2H5COOCH3

C2H5COOC2H5

CH3COOCH3

CH3COOC2H5

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi đun nóng chất X có công thức cấu phân tử C3H6O2 với dung dịch NaOH thu được CH3COONa. Công thức cấu tạo của chất X là

HCOOC2H5

CH3COOCH3

C2H5COOH

CH3COOC2H5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?