
TRẮC NGHIỆM GHKI LÍ 10

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
love you forever
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây là của Vật Lí
Nghiên cứu về sự thay đổi của các chất khi kết hợp nhau
Nghiên cứu sự phát minh và phát triển của các vi khuẩn
Nghiên cứu về các dạng chuyển động và các dạng năng lượng khác nhau
Nghiên cứu về sự hình thành và phát triển của các tầng lớp, giai cấp trong xã hội
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Cách sắp xếp nào sau đây tỏng 5 bước của phương pháp thực nghiệm là đúng?
Xác định vấn đề cần nghiên cứu, dự đoán, quan sát, thí nghiệm, kết luận
Quan sát, xác định vấn đề cần nghiên cứu, thí nghiệm, dự đoán, kết luận
Xác định vđê cần nghiên cứu, quan sát, dự đoán, thí nghiệm, kluan
Thí nghiệm, xác định vđe cần nghiên cứu, dự đoán, qsat, kluan
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biển báo mang ý nghĩa:
Lưu ý cần thận
Lối thoát hiểm
Cảnh báo tia laser
Cảnh báo vật sắc, nhọn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn đáp án ĐÚNG khi nói về những quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm
Tắt công tắc nguồn thiết bị điện sau khi cắm hoặc tháo thiết bị điện
Tuyệt đối không tiếp xúc với các vật và các thiết bị thí nghiệm có nhiệt độ cao ngay khi có dụng cụ bảo hộ
Được phép tiến hành thí nghiệm khi đã mang đồ bảo hộ
Phải vệ sinh, sắp xếp gọn gàng, các thiết bị và dụng cụ thí nghiệm, bỏ chất thải thí nghiệm vào đúng nơi quy định sau khi tiến hành thí nghiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sai số nào có thể loại trừ trước khi đo
Sai số hệ thống
Sai số ngẫu nhiên
Sai số dụng cụ
Sai số tuyệt đối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi A^- là giá trị trung bình, delta A' là sai số dụng cụ delta A^- là sai số ngẫu nhiên, delta A là sai số tuyệt đối. Sai số tỉ đối của phép đo là
S A = (delta A^-) : (A^-) . 100%
S A = (delta A') : (A^-) . 100%
S A = (A^-) : (delta A^-) . 100%
S A= (delta A/A^-)/100%
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đo độ dày của miệng cốc. Em sẽ dùng thước nào để đo
Thước dây
Thước kẹp
Compa
Thước thẳng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn tập học kì 2 - lý 10 - kntt

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Trắc nghiệm-CĐTĐ

Quiz
•
10th Grade
20 questions
VL10: Chuyển động thẳng biến đổi đều

Quiz
•
10th Grade
21 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ 1- VẬT LÍ 10-2022-2023

Quiz
•
10th Grade
17 questions
KHTN 7 (B8+9)

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
KTTX lần 2 (HKI) VL10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
ÔN TẬP chương I&II

Quiz
•
10th Grade
20 questions
Động năng - Thế năng

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Kinetic and Potential Energy

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Constant Velocity Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
15 questions
Warm Up Review Motion Graphs, Velocity, Speed

Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
Phases of Matter

Quiz
•
8th - 10th Grade