8T - LESSON 33+34. VOCABULARY

8T - LESSON 33+34. VOCABULARY

9th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

Kiểm tra bài cũ L5 buổi 10/12

KG - Professional Development

20 Qs

VOCAB UNIT 12

VOCAB UNIT 12

KG - 12th Grade

20 Qs

Phrasal Verb Check

Phrasal Verb Check

9th Grade

20 Qs

FURTHER EDUCATION

FURTHER EDUCATION

9th - 12th Grade

20 Qs

Unit 2 lớp 9

Unit 2 lớp 9

9th Grade

23 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 9 English in the world

Tiếng Anh 9 - Unit 9 English in the world

9th Grade

22 Qs

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG

6th - 12th Grade

20 Qs

8T - LESSON 33+34. VOCABULARY

8T - LESSON 33+34. VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

To Thuy

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be located IN/AT có nghĩa là

được đặt ở...

có vị trí là

được nằm ở

tất cả đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grave

nghĩa trang

lăng tẩm

bia mộ

truyền thống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parade

cuộc diễu hành

hộp diêm

lễ hội

nghi thức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Fortune

A. số phận

B. tài lộc

Cả A và B đúng

trung thu

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Takes away có nghĩa là

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Respect

tôn trọng

sự tôn trọng

sự hâm mộ

quý mến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Symbolize

biểu tượng

tượng trưng, đại diện cho

thay thế

hóa ra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?