Chào mừng các bạn đã đến với bài kỉm tra tiếngTrung dài vô tận

Chào mừng các bạn đã đến với bài kỉm tra tiếngTrung dài vô tận

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

关联词

关联词

1st - 3rd Grade

20 Qs

单元二十二 《我长大了》

单元二十二 《我长大了》

1st Grade

15 Qs

國小國語3上L3

國小國語3上L3

1st - 5th Grade

20 Qs

一年级华文下半年复习(语文知识/填充)

一年级华文下半年复习(语文知识/填充)

1st Grade

20 Qs

國小社會3上5-1

國小社會3上5-1

1st - 5th Grade

20 Qs

國小國語6下L8

國小國語6下L8

1st - 5th Grade

20 Qs

國小社會3下3-2

國小社會3下3-2

1st - 5th Grade

20 Qs

PAT Bahasa Mandarin Kelas 2

PAT Bahasa Mandarin Kelas 2

1st - 2nd Grade

20 Qs

Chào mừng các bạn đã đến với bài kỉm tra tiếngTrung dài vô tận

Chào mừng các bạn đã đến với bài kỉm tra tiếngTrung dài vô tận

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

k58 Duong

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Pinyin trên là của từ nào

晚安

老師

學生

你好

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là mùa đông

冬天

春天

夏天

秋天

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

你是哪国人?

我喜欢看电影。

我是越南人。

我去买咖啡。

我不想上学。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trà sữa là:

咖啡

紅茶

奶茶

牛奶

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

找不到 là gì:

không tìm đến

không đến tìm

không biết

không tìm được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đâu là trứng gà?

雞蛋

鳥蛋

牛肉

雞肉

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

đâu là kiểm tra?

警察

檢查

考試

練習

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?