bài cũ 1/11

bài cũ 1/11

8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit : Welcome

Unit : Welcome

1st - 12th Grade

11 Qs

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

FGG: AI NHANH HƠN - AI NHỚ HƠN

1st Grade - University

11 Qs

Enough

Enough

8th Grade

10 Qs

check homework english 7 -tiết 37

check homework english 7 -tiết 37

1st - 10th Grade

10 Qs

Câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1

6th - 9th Grade

8 Qs

TRÒ CHƠI TIẾT 12- ÂM NHẠC 2

TRÒ CHƠI TIẾT 12- ÂM NHẠC 2

2nd - 12th Grade

5 Qs

Conditional sentences

Conditional sentences

6th - 12th Grade

11 Qs

Grade 8 - Unit 11 - Science and Techonology

Grade 8 - Unit 11 - Science and Techonology

8th Grade

12 Qs

bài cũ 1/11

bài cũ 1/11

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Ánh Ánh

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

food labels

nhãn thức ăn

niềm vui

hạn sử dụng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

discover

Kết luận

nuôi

khám phá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

nightmare

giấc mơ đẹp

giấc ngủ

ác mộng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

motivate

truyền động lực

cảm hứng

niềm vui

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

anxious

vui vẻ

lo lắng

thư giãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

profession

giáo sư

chuyên nghiệp

chuyên ngành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

satisfied

thỏa mãn

hụt hẫng

niềm vui

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

take something for granted

trân trọng điều gì

xem điều gì là hiển nhiên

ghét bỏ điều gì