KHU VỰC MỸ LATINH

KHU VỰC MỸ LATINH

11th Grade

65 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

K11_ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

K11_ÔN TẬP CHỦ ĐỀ 1

11th Grade

68 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Công Nghệ 11

Ôn Tập Kiểm Tra Công Nghệ 11

11th Grade - University

70 Qs

Kiểm tra CN II

Kiểm tra CN II

9th - 12th Grade

60 Qs

Đề cương GHK2

Đề cương GHK2

11th Grade

70 Qs

ÔN TẬP KTGKI - CNCN11A6

ÔN TẬP KTGKI - CNCN11A6

11th Grade

60 Qs

Công nghệ 11_Luyện tập_GK1

Công nghệ 11_Luyện tập_GK1

6th Grade - University

70 Qs

qddtvc

qddtvc

11th Grade

63 Qs

KT CN GK2

KT CN GK2

11th Grade

60 Qs

KHU VỰC MỸ LATINH

KHU VỰC MỸ LATINH

Assessment

Quiz

Instructional Technology

11th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Quốc Huy

Used 1+ times

FREE Resource

65 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm
Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.
Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.
Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.
Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với
Hoa Kỳ.
Ca-na-đa.
quần đảo Ăng-ti lớn.
quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với
Thái Bình Dương.
Ấn Độ Dương.
Đại Tây Dương.
Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với
Thái Bình Dương.
Ấn Độ Dương.
Đại Tây Dương.
Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với
EU.
Nhật Bản.
Trung Quốc.
Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa
EU, Trung Quốc, Nhật Bản.
EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.
Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.
Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng
nhiệt đới và cận xích đạo.
ôn đới và cận nhiệt đới.
cận nhiệt đới và nhiệt đới.
cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?