
KTXDCB nhóm 4

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Hard
Mai Trang
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Tại công ty xây lắp B, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, công ty không tổ chức đội máy thi công riêng, tính tiền ăn ca phải trả cho nhân viên điều khiển máy thi công là 5.000.000
A. Nợ TK 623: 5.000.000
Có TK 334: 5.000.000
B. Nợ TK 627: 5.000.000
Có TK 334: 5.000.000
C. Nợ TK 627: 5.000.000
Có TK 338: 5.000.000
D. Nợ TK 622: 5.000.000
Có TK 334: 5.000.000
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Tại công ty xây lắp B, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ, công ty không tổ chức đội máy thi công riêng, tính tiền lương phải trả cho nhân viên điều khiển máy thi công là 10.000.000
A. Nợ TK 623: 10.000.000
Có TK 334: 10.000.000
B. Nợ TK 627: 10.000.000
Có TK 334: 10.000.000
C. Nợ TK 627: 10.000.000
Có TK 338: 10.000.000
D. Nợ TK 622: 10.000.000
Có TK 334: 10.000.000
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tại công y xây lắp B, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Mua nguyên vật liệu chính từ công ty X chuyển thẳng đến công trình theo giá có thuế là 330.000.000 chưa thanh toán tiền cho người bán
A. Nợ TK 621: 330.000.000
Có TK 112: 330.000.000
B. Nợ TK 627: 300.000.000
Nợ TK 133: 30.000.000
Có TK 331: 330.000.000
C. Nợ TK 621: 300.000.000
Nợ TK 133: 30.000.000
Có TK 331: 330.000.000
D. Nợ TK 621: 330.000.000
Có TK 331: 330.000.000
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Tại công y xây lắp B, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Tính tiền lương phải trả cho công nhân trực tiếp xây lắp là 7.000.000
A. Nợ TK 627: 7.000.000
Có TK 334: 7.000.000
B. Nợ TK 627: 7.000.000
Có TK 338: 7.000.000
C. Nợ TK 622: 7.000.000
Có TK 338: 7.000.000
D. Nợ TK 622: 7.000.000
Có TK 334: 7.000.000
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tại công y xây lắp B, tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ. Tính tiền lương phải trả cho nhân viên quản lí công trình là 15.000.000
A. Nợ TK 627: 15.000.000
Có TK 334: 15.000.000
B. Nợ TK 627: 15.000.000
Có TK 338: 15.000.000
C. Nợ TK 622: 15.000.000
Có TK 338: 15.000.000
D. Nợ TK 622: 7.000.000
Có TK 334: 7.000.000
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tại công ty X nhận thi công công trình “ nhà xưởng”. Công ty giao cho đội xây dựng A chịu trách nhiệm thi công công trình và quản lí hạng mục chi phí, tại đội xây dựng không hạch toán kế toán riêng. Ngày 15/6/N công ty tạm ứng tiền vốn cho đội xây dựng bằng chuyển khoản 70.000.000
A. Nợ TK 141: 70.000.000
Có TK 111: 70.000.000
B. Nợ TK 141: 70.000.000
Có TK 112: 70.000.000
C. Nợ TK 112: 70.000.000
Có TK 141: 70.000.000
D. Nợ TK 111: 70.000.000
Có TK 141: 70.000.000
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Doanh nghiệp X nhận thi công công trình Y. Xuất nguyên vật liệu bảo hành công trình là 20.000.000
A. Nợ TK 621: 20.000.000
Có TK 152: 20.000.000
B. Nợ TK 627: 3.300.000
Có TK 331: 3.300.000
C. Nợ TK 621: 20.000.000
Có TK 352: 20.000.000
D. Nợ TK 152: 20.000.000
Có TK 621: 20.000.000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Giới và Phát triển

Quiz
•
University
20 questions
LUẬT HÔN NHÂN GIA ĐÌNH VÀ LUẬT PHÒNG THỦ DÂN SỰ

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
BỘ CÂU HỎI THÁNG 11 - GROWVET

Quiz
•
University
20 questions
BÀI 9: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÔNG DÂN VỀ SỞ HỮU TÀI SẢN VÀ .....

Quiz
•
12th Grade - University
20 questions
TRẮC NGHIỆM MÔN CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC CHƯƠNG II PHẦN I,II

Quiz
•
University
20 questions
Quản trị rủi ro

Quiz
•
University
20 questions
NLKTc3.1

Quiz
•
University
20 questions
EPayment S2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade