9. 他住哪儿?

9. 他住哪儿?

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QP1 - Bài 2

QP1 - Bài 2

University

22 Qs

HSK1 lesson1~lesson7 repaso

HSK1 lesson1~lesson7 repaso

University

20 Qs

Công nghệ 3 - I

Công nghệ 3 - I

3rd Grade - University

20 Qs

Review pelajaran ke-5  复习(第五课)

Review pelajaran ke-5 复习(第五课)

University

15 Qs

BÀI KTTX GDQP KHỐI 12

BÀI KTTX GDQP KHỐI 12

12th Grade - University

20 Qs

Luật phòng chống tham nhũng

Luật phòng chống tham nhũng

University

15 Qs

Kiểm Tra Định Kỳ Tiếng Việt Lớp 5

Kiểm Tra Định Kỳ Tiếng Việt Lớp 5

5th Grade - University

15 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN GDKTPL  - LỚP 12

KIỂM TRA 15 PHÚT MÔN GDKTPL - LỚP 12

11th Grade - University

20 Qs

9. 他住哪儿?

9. 他住哪儿?

Assessment

Quiz

Education

University

Easy

Created by

Quang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bàngōngshì biện công thất văn phòng 办 – làm. Ngày 8 tiếng ( bát ngửa ハ) dùng sức lực (lực 力) là làm việc 公 - công. 8 con người (bát 八) nhỏ bé ( tư 厶) đều làm cho công ty chúng tôi. 室 - phòng. Văn phòng là nơi chúng ta đến ( chí 至 ) dưới 1 mái nhà ( miên 宀) làm công việc chung.
办公室
手机
李昌浩
房间

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

  zhíyuán chức viên nhân viên 职- chức. Nhân viên nghe nhiều ( nhĩ 耳), nói ít ( khẩu 口), ngày làm 8h ( bát ハ) 员-viên. Nhân viên cả ngày mở mồm ( khẩu 口) nói về lương ( bối 贝)
知道
职员
李昌浩
手机

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhǎo trảo tìm Gồm bộ : thủ (扌) và bộ qua(戈) Dùng tay(扌)tìm cây giáo(戈)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zài   tại ở, có mặt 在 - ở. Ba người (3 nét 一,丿,丨) ở cùng một nơi (thổ 土).

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

jiā gia nhà Gồm bộ miên (宀 mái nhà) + bộ thỉ (豕 con lợn) Trên người sống dưới lợn ở tạo ra nhà.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ne  ni Cơ (trợ từ ngữ khí) Miệng (khẩu 口) người đó ( thi 尸) đang ngậm thìa ( chủy 匕).

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

zhù trú Cư trú, sinh sống Anh ta (nhân đứng 亻) là chủ (chủ 主) ngôi nhà nơi tôi sống (住).

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Education