TỪ VỰNG IELTS ( No. 8)

TỪ VỰNG IELTS ( No. 8)

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chuyên đề Khen Thưởng

Chuyên đề Khen Thưởng

KG - University

25 Qs

Noun/Verb/Adj

Noun/Verb/Adj

5th - 12th Grade

20 Qs

Global Success 12- Life Stories We Admire

Global Success 12- Life Stories We Admire

12th Grade

20 Qs

Vocabulary Tiếng anh 12- Part 1

Vocabulary Tiếng anh 12- Part 1

12th Grade

20 Qs

Vocab 1

Vocab 1

1st - 12th Grade

20 Qs

Character

Character

12th Grade

16 Qs

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

TA 6- UNIT 7 - TELEVISION

5th - 12th Grade

17 Qs

The Spread of Covid-19 VOCABULARY

The Spread of Covid-19 VOCABULARY

12th Grade - University

21 Qs

TỪ VỰNG IELTS ( No. 8)

TỪ VỰNG IELTS ( No. 8)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

NGUYEN CHAU

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Contend [v] 

thi đấu; chiến đấu

tiết lộ; để lộ ra

Soi sáng; chiếu sáng

phóng đại; làm to lên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Decease  [n,v]

hạn hán

cái chết, chết

ngập lụt; làm ngập lụt;

lục lạo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Din / [n,v]

Mệt mỏi

tiền; tiền xu

Tiếng động lớn

Kỹ năng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân biệt

Accord

Distinguish

Abate

Reverse

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Divulge / [v]

tiết lộ; để lộ ra

Soi sáng; chiếu sáng

thoả hiệp

giảm bớt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hạn hán

Craft

Currency

Decease 

Drought

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Famish / [v]

Đồng thời, cùng một lúc

dễ thấy; nổi bật lên;

Đói khổ; đói

Nhát gan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?