B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

9th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9 - UNIT 8 - PART 1

E9 - UNIT 8 - PART 1

9th Grade

35 Qs

review english 7 học ki 1

review english 7 học ki 1

9th Grade

40 Qs

ภาษาอังกฤษอ่าน-เขียน ระดับชั้นมัธยมศึกษาปีที่ 2

ภาษาอังกฤษอ่าน-เขียน ระดับชั้นมัธยมศึกษาปีที่ 2

7th - 11th Grade

30 Qs

CAP102-104 單選題

CAP102-104 單選題

9th Grade

38 Qs

Ind-Eng: 1th Attack

Ind-Eng: 1th Attack

1st Grade - Professional Development

35 Qs

Places

Places

2nd - 11th Grade

40 Qs

Thiên văn học

Thiên văn học

KG - 12th Grade

30 Qs

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

c.1. 3.Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 3 ( hongdat )

5th Grade - University

30 Qs

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

B2 - UNIT 4 - TỪ VỰNG (2)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Pink English

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

commuter (n)

người đi làm bằng phương tiện công cộng hàng ngày

hàng rào, rào chắn

cộng đồng biệt lập

tiền lãi, tiền lời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

fence (n)

người đi làm bằng phương tiện công cộng hàng ngày

hàng rào, rào chắn

cộng đồng biệt lập

tiền lãi, tiền lời

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

gated community (n)

người đi làm bằng phương tiện công cộng hàng ngày

hàng rào, rào chắn

cộng đồng biệt lập

tiền lãi, tiền lời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

profit (n)

người đi làm bằng phương tiện công cộng hàng ngày

hàng rào, rào chắn

cộng đồng biệt lập

tiền lãi, tiền lời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

suburb (n)

vùng ven đô

vùng, khu vực (của 1 thị trấn hoặc của 1 đất nước)

không có rào chắn

ít tầng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

district (n)

vùng ven đô

vùng, khu vực (của 1 thị trấn hoặc của 1 đất nước)

không có rào chắn

ít tầng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

unfenced (adj)

vùng ven đô

vùng, khu vực (của 1 thị trấn hoặc của 1 đất nước)

không có rào chắn

ít tầng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?