
Luong thuc thuc pham

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Easy
Thư Bùi Anh
Used 1+ times
FREE Resource
31 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Cây trồng nào sau đây không được xem là cây lương thực?
A. Lúa gạo.
B. Ngô.
C. Mía.
D. Lúa mì
A. Lúa gạo.
B. Ngô.
C. Mía.
D. Lúa mì
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Gạo sẽ cung cấp chất dinh dưỡng nào nhiều nhất cho cơ thể?
A. Vitamin.
B. Carbohydrate (chất đường, bột).
C. Lipit (chất béo).
D. Protein (chất đạm).
A. Vitamin.
B. Carbohydrate (chất đường, bột).
C. Lipit (chất béo).
D. Protein (chất đạm).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Trong các thực phẩm dưới đây, loại nào chứa nhiều protein (chất đạm) nhất?
A. Thịt.
B. Gạo.
C. Rau xanh.
D. Gạo và rau xanh.
A. Thịt.
B. Gạo.
C. Rau xanh.
D. Gạo và rau xanh.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Đối với cơ thể con người, chất nào là quan trọng nhất ?
A. Chất bột, đường.
B. Chất béo.
C. Chất đạm.
D. Tất cả đều quan trọng.
A. Chất bột, đường.
B. Chất béo.
C. Chất đạm.
D. Tất cả đều quan trọng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Cây trồng nào sau đây được coi là cây lương thực ?
A. Dừa.
B. Mía.
C. Lúa.
D. Thốt nốt.
A. Dừa.
B. Mía.
C. Lúa.
D. Thốt nốt.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Đâu là tên gọi chung của nhóm chất chứa tinh bột, đường và chất xơ?
A. Vitamin.
B. Carbonhydrate.
C. Lipid.
D. Protein.
A. Vitamin.
B. Carbonhydrate.
C. Lipid.
D. Protein.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8. Chất có vai trò dự trữ, cung cấp năng lượng cho cơ thể và các hoạt động sống là:
A. Carbonhydrate.
B. Vitamin.
C. Chất đạm.
D. Chất béo.
A. Carbonhydrate.
B. Vitamin.
C. Chất đạm.
D. Chất béo.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
G6 - Review 2

Quiz
•
6th - 8th Grade
28 questions
Civic important terms

Quiz
•
8th Grade
36 questions
TEXT STRUCTURE (GROUP WORK)

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
ADVERBS CLAUSE OF TIME

Quiz
•
8th Grade
26 questions
Beginning sounds

Quiz
•
KG - University
31 questions
PRE-TOEIC Listening

Quiz
•
6th Grade - University
26 questions
The Alphabet

Quiz
•
KG - University
30 questions
Conditional sentences

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Making Inferences

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
5 questions
Theme Vocabulary Practice

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Structures

Quiz
•
8th Grade
21 questions
Academic Vocabulary

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Central Idea

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade