Ms. Luu - English 11 - Unit 3. Cities of the future - vocabulary

Ms. Luu - English 11 - Unit 3. Cities of the future - vocabulary

11th Grade

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E11. UNIT 3. VOCAB

E11. UNIT 3. VOCAB

9th - 12th Grade

48 Qs

[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

[Anh 7 - Global Success] UNIT 6: A VISIT TO SCHOOL

7th Grade - University

48 Qs

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

Toeic_ETS-2020_Vocab_Part 5.4

KG - Professional Development

52 Qs

unit 3 grade 11 50 từ

unit 3 grade 11 50 từ

11th Grade

50 Qs

Unit 2 -11

Unit 2 -11

11th Grade

52 Qs

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P1)

150 Mẫu câu Toeic Part 1 - Listening (P1)

KG - Professional Development

50 Qs

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

10 THÁNG 8 2021 - RANDOM 50 TỪ VỰNG U1,2,3 LỚP 5

1st - 12th Grade

50 Qs

AV11.UNIT 3-CITIES OF THE FUTURE (VOCAB)

AV11.UNIT 3-CITIES OF THE FUTURE (VOCAB)

11th Grade

50 Qs

Ms. Luu - English 11 - Unit 3. Cities of the future - vocabulary

Ms. Luu - English 11 - Unit 3. Cities of the future - vocabulary

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyen Luu

Used 34+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

exhibition

cơ sở hạ tầng

triễn lãm

cư dân thành phố

vườn trên sân thượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pedestrian zone

tòa nhà chọc trời

tác động tiêu cực

khu vực dành cho người đi bộ

khu chung cư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

liveable

đáng sống

bền vững

ô nhiễm

tắc nghẽn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

driverless buses

xe buýt không người lái

xe buýt điện

xe buýt công cộng

xe buýt cao tầng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

victim of cybercrime

nạn nhân của bạo lực học đường

nạn nhân của bạo hành

nạn nhân của tội phạm mạng

nạn nhân của tội phạm công nghệ cao

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

model

tàu điện

triễn lãm

nhà cao tầng

mô hình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

take a look = have a look = look (v)

nhìn

hoạt động

kiểm soát

vận hành

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?