BY LEDUYHUNG DXBP E6 U4 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E6 U4 VOCA TEST 1

6th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 4- Unit 19

Grade 4- Unit 19

4th - 11th Grade

30 Qs

Unit 4: Grade 6 (Lv1)

Unit 4: Grade 6 (Lv1)

6th Grade

25 Qs

Unit 3: People of Vietnam

Unit 3: People of Vietnam

4th Grade - University

25 Qs

Vocabulary Test (19/2/2023)

Vocabulary Test (19/2/2023)

6th Grade

26 Qs

Từ vựng chủ đề Hobbies

Từ vựng chủ đề Hobbies

6th - 8th Grade

34 Qs

u4 g6 vocab

u4 g6 vocab

6th Grade

27 Qs

Neighbourhood

Neighbourhood

6th - 8th Grade

35 Qs

Friend Plus 6 - Unit 2 (2)

Friend Plus 6 - Unit 2 (2)

6th Grade

32 Qs

BY LEDUYHUNG DXBP E6 U4 VOCA TEST 1

BY LEDUYHUNG DXBP E6 U4 VOCA TEST 1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Duy Lê

Used 6+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

arrive

(v): đến

(adj): đẹp

(adj): bận rộn

(adj): tuyệt vời

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

excited

(adj): phấn khích

(adj): sống động

(n): đầu tiên

(v): quyết định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

beautiful

(adj): đẹp

(n): đầu tiên

(adj): bị lạc đường, lạc lối

(adj): thân thiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

first

(n): đầu tiên

(v): quyết định

(adj): tuyệt vời

(n): ngôi đền

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

left

(adv): bên trái

(v): quyết định

(adj): tuyệt vời

(adj): thú vị

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

lost

(adj): bị lạc đường, lạc lối

(n): đường đi, cách thực hiện

(n): thánh đường

(n): nông thôn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

way

(n): đường đi, cách thực hiện

(n): phòng tập thể dục

(n): làng quê, thôn xóm

(adj): hòa bình, bình yên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?