Test từ vựng Unit 4 p1

Test từ vựng Unit 4 p1

6th - 8th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

let's play

let's play

7th Grade

10 Qs

English 7 Untit 7

English 7 Untit 7

6th - 8th Grade

18 Qs

Từ vựng Unit 8

Từ vựng Unit 8

8th Grade

10 Qs

Grade 4. Unit 12

Grade 4. Unit 12

1st - 12th Grade

10 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

7th Grade

10 Qs

Từ mới English 7 Unit 3

Từ mới English 7 Unit 3

6th - 8th Grade

20 Qs

[ Grammar ] Future tense - WILL

[ Grammar ] Future tense - WILL

6th - 8th Grade

12 Qs

Test từ vựng Unit 4 p1

Test từ vựng Unit 4 p1

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Lan Le Thi

Used 3+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 1: Listening to music ( V.phr) nghĩa Tiếng Việt là gì?

Nghe nhạc

Đọc sách

Chơi bóng rổ

Bật nhạc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 2: Hard - working nghĩa ( adj) Tiếng Việt là gì?

Đi chơi

Học bài

Làm việc

Chăm chỉ, siêng năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 3: " Nghệ thuật " (adj) trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Book

Hobby

Artistic

Talented

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 4: " Chụp ảnh" nghĩa Tiếng Anh là gì?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 5: " Book fair" (n) nghĩa Tiếng Việt là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 6: " Play musical instruments" nghĩa Tiếng Việt là gì?

Chơi trò chơi

Chơi nhạc cụ

Chơi đàn

Nhảy

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 1 pt

Question 7: " Khác nhau " nghĩa Tiếng Anh là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?