
Q7_Sinh 10_Bài 6 8 9 11 CKI

Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Hard

Tri Dang Cong
Used 27+ times
FREE Resource
Student preview

181 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong lớp học Sinh học, vai trò cụ thể của tế bào chất là gì?
Là nơi diễn ra các phản ứng sinh hóa của tế bào
Kiểm soát quá trình vận chuyển các chất ra và vào tế bào
Tham gia vận động của tế bào
Quy định hình dạng tế bào
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu hình của tế bào nhân sơ
Hình cầu, hình xoắn, hình que, hình dấu phẩy
Hình cầu, hình xoắn, hình dấu phẩy, hình elip
Hình cầu, hình que, hình sao, hình elip
Hình cầu đặc, hình tròn, hình dài
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây có mặt trên màng lưới nội chất trơn?
ATP đồng tiền năng lượng cho hoạt động sống của tế bào
Kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh
Hormone sinh dục tùy vào giới tính
Enzyme tổng hợp lipid, chuyển hóa đường, khử độc
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng nào thuộc về ti thể
tiếp nhận các sản phẩm từ lưới nội chất; biến đổi, đóng gói và phân phối các sản phẩm
chứa vật chất di truyền
cung cấp năng lượng cho tế bào
chứa enzyme thủy phân, tham gia quá trình tiêu hóa nội bào
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bào quan nào chỉ có mặt trong tế bào thực vật
không bào
lục lạp
ti thể
nhân
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình nghiên cứu về tế bào thực vật, Ha-ry và Mắc Quai ơ phát hiện ra rằng lục lạp và ti thể đều giống nhau ở điểm nào sau đây?
Đều được bao bọc bởi lớp màng thylakoid
Đều chứa các hệ sắc tố quang hợp
Đều chứa nhiều phân tử protein ở màng trong
Đều chứa nhiều loại enzyme
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nào sau đây ở Tế bào động vật có vai trò là giá đỡ cơ học giúp duy trình hình dạng tế bào
Thành tế bào
Bộ máy Golgi
Khung xương tế bào
Màng sinh chất
Create a free account and access millions of resources
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade