TC2 buổi 11

TC2 buổi 11

KG

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quyển 3 bài 8:  Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

Quyển 3 bài 8: Tớ dạy bạn tiếng Trung, bạn dạy tớ tiếng Anh

6th Grade - University

20 Qs

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

LẠC LẠC SƠ CẤP 1_B8+9

University

20 Qs

YCT Level 2 Sample 4

YCT Level 2 Sample 4

1st - 2nd Grade

20 Qs

第十九单元  路灯

第十九单元 路灯

7th Grade

20 Qs

[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

6th - 12th Grade

18 Qs

P2A HCL 第3课 客人来了

P2A HCL 第3课 客人来了

2nd Grade

20 Qs

YCT Level 2 Sample 3

YCT Level 2 Sample 3

1st - 2nd Grade

20 Qs

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?

6th Grade - University

20 Qs

TC2 buổi 11

TC2 buổi 11

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Đặng Tuyết Ngân

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • Ungraded

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

"Anh ấy đã từng nói, tôi là người anh ấy yêu nhất, nhưng bây giờ tôi nghĩ không phải nữa rồi!"

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại?

导游

旅游

旅行

研究生

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Trung:

"Tận dụng kỳ nghỉ, Mary đã đến một công ty thương mại quốc tế làm thêm."

利用假期,玛丽到了一家外贸公司打工。

使用假期,玛丽到了一家外贸公司打工。

利用暑假,玛丽到外贸公司工作。

使用暑假,玛丽到了外贸公司工作。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt:

"Vào mùa này, vừa mưa cái là trời liền tối."

在这个节日,一下雨天就黑了。

在这个季节,一下雨天就黑了。

在这个节日,一下雨就天黑了。

在这个季节,一下雨就天黑了。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu này sang tiếng Trung:

"Tháng sau tôi kết hôn, vì vậy tháng này phải sắp xếp hết công việc trước."

下个月我结了婚,所以这个月要先把所有的工作组织好。

下个月我结了婚,这个月所以要先把所有的工作安排好。

下个月我结婚,所以这个月要先把所有的工作安排好。

下个月我结婚,这个月所以要先把所有的工作组织好。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu nào dưới đây dùng sai công thức 是...的?

我是明年毕业的。

我是坐飞机来的。

是爸爸给我买的。

我是给妈妈买的书。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ nào dưới đây dùng sai hình thức lặp lại của hình dung từ?

慢慢儿

快乐快乐

高高兴兴

高高

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?