English Language Quiz

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
+42
Standards-aligned
Trần Duy
Used 5+ times
FREE Resource
60 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Excuse -me! Is your name Catherine? - Yes, …………
I am
I'm
it is
it's
Answer explanation
Đây là câu hỏi "Is your name Catherine?" và phản ứng phù hợp nhất là đáp lại với thông tin được yêu cầu một cách ngắn gọn và trực tiếp.
A. I am: Không phù hợp vì "I am" thường được sử dụng để xác nhận danh tính hoặc trạng thái của bản thân người nói ("I am a teacher", "I am tired"), chứ không phải để trả lời câu hỏi về tên.
B. I’m: Tương tự như "I am", "I'm" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
C. it is: Là đáp án phù hợp nhất. Trong tiếng Anh, khi trả lời một câu hỏi như "Is your name Catherine?", người ta thường sử dụng "it is" hoặc "it's" để xác nhận. Mặc dù "it" thông thường không dùng để chỉ người, trong ngữ cảnh này, nó lại là cách phản hồi ngắn gọn và thông dụng.
D. it’s: Tương tự như C, nhưng đáp án C ("it is") là cách diễn đạt đầy đủ và chuẩn mực hơn trong bài kiểm tra ngữ pháp.
Vì vậy, đáp án C ("it is") là lựa chọn tốt nhất.
Tags
CCSS.L.3.1A
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
One of my students …………. from the city.
come
comes
are
is coming
Answer explanation
Câu 2: "One of my students …………. from the city."
Đây là câu cần một động từ để hoàn thành ý, và ta phải chọn động từ phù hợp với chủ ngữ "One of my students":
- A. come: Sai vì đây là dạng nguyên thể của động từ và không phù hợp với chủ ngữ số ít "One of my students".
- B. comes: Đúng. "Comes" là dạng số ít của động từ "come", phù hợp với chủ ngữ số ít "One of my students". Khi chủ ngữ là "one of + [danh từ số nhiều]", động từ sẽ ở dạng số ít.
- C. are: Sai vì "are" là dạng số nhiều của động từ "to be" và không khớp với chủ ngữ số ít.
- D. is coming: Sai vì dù "is coming" thể hiện hành động đang diễn ra và phù hợp với chủ ngữ số ít, nhưng không có thông tin nào trong câu cho thấy hành động này đang diễn ra một cách liên tục hoặc tạm thời.
Vậy đáp án B, "comes", là lựa chọn phù hợp nhất.
Tags
CCSS.L.3.1E
CCSS.L.4.1B
CCSS.L.5.1.B-D
CCSS.L.5.1C
CCSS.L.5.1D
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
I have a dog; ……..name's Lulu.
its
it's
their
my
Answer explanation
Đáp án A. "its" thực sự là một lựa chọn phù hợp nếu câu được hiểu theo nghĩa sở hữu. Khi sử dụng "its" trong câu "I have a dog; its name’s Lulu," câu này có nghĩa là "Tôi có một con chó; tên của nó là Lulu." Trong trường hợp này, "its" là đại từ sở hữu không có dấu phẩy, được sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ với một đối tượng không xác định giới tính hoặc không sống, như một con vật.
Do đó, nếu câu hỏi mong muốn biểu thị sự sở hữu của con chó đối với cái tên Lulu, thì "its" là lựa chọn đúng. Tuy nhiên, nếu câu hỏi muốn nhấn mạnh rằng Lulu là tên của con chó mà người nói sở hữu, thì "my" sẽ là lựa chọn phù hợp. Cả hai cách hiểu đều hợp lý tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà câu hỏi muốn truyền đạt.
Tags
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.2D
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Her bicycle is old, but ……………is new.
my bicycle
my
mine
mine bicycle
Tags
CCSS.L.3.1A
CCSS.L.3.2D
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
………..you do me a favor?
Should
May
Might
Could
Answer explanation
BARD:
Ý kiến của bạn cũng có thể được chấp nhận. Could là một động từ tình thái được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép. Khi được sử dụng trong câu hỏi "………….you do me a favor?", could thể hiện sự lịch sự và nhã nhặn trong việc yêu cầu sự giúp đỡ. Câu hoàn chỉnh sẽ là "Could you do me a favor?".
Về mặt ngữ pháp, cả may và could đều có thể được sử dụng trong câu hỏi này. Tuy nhiên, could có thể được coi là một lựa chọn tốt hơn vì nó mang tính trang trọng và lịch sự hơn.
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng could trong câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ:
Could you help me carry this box? (Bạn có thể giúp tôi mang cái hộp này không?)
Could you please lend me your pen? (Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không?)
Could you let me know if you have any questions? (Bạn có thể cho tôi biết nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào không?)
Trong ngữ cảnh thông thường, việc sử dụng could trong câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ sẽ được coi là lịch sự và nhã nhặn hơn.
Câu 5: "……….you do me a favor?"
Để hiểu rõ sự khác biệt giữa các từ "Should", "Could", "May", và "Might", chúng ta cần xem xét ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ:
1. Should: Được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc gợi ý. Ví dụ: "You should drink more water." Nó thường liên quan đến một việc làm đúng đắn hoặc hợp lý.
2. Could: Là quá khứ của "can" nhưng cũng được sử dụng để chỉ khả năng hoặc để lịch sự đề nghị hoặc yêu cầu trong hiện tại. Ví dụ: "Could you help me with this?" "Could" thường liên quan đến khả năng hoặc sự lịch sự.
3. May: Dùng để xin phép hoặc chỉ sự có thể xảy ra. Ví dụ: "May I leave early today?" "May" mang ý nghĩa xin phép hoặc khả năng.
4. Might: Tương tự như "may", nhưng với độ chắc chắn thấp hơn. Nó thường được sử dụng để chỉ khả năng hoặc sự không chắc chắn. Ví dụ: "It might rain today." "Might" thường liên quan đến khả năng không chắc chắn.
Mẹo nhớ:
- "Should" như một lời "Khuyên" (Should - Suggests).
- "Could" như khả năng hoặc lịch sự "Có thể" (Could - Capability or Courtesy).
- "May" như xin phép "Mời" (May - Permission).
- "Might" như "Có lẽ" với khả năng không chắc chắn (Might - Maybe).
Trong câu hỏi "……….you do me a favor?", từ phù hợp nhất là "Could", vì nó thể hiện sự lịch sự và khả năng trong việc yêu cầu một điều gì đó.
Tags
CCSS.L.4.1C
CCSS.L.9-10.1B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Jane ……….drive, but she likes to take the bus to work.
can
could
will
would
Tags
CCSS.L.4.1C
CCSS.L.9-10.1B
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
It …………….rain this evening, but I think it probably won't.
will
can
might
could
Tags
CCSS.L.4.1C
CCSS.L.9-10.1B
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
Grammar Review Units 2 and 3

Quiz
•
University
62 questions
Placement Test

Quiz
•
5th Grade - University
60 questions
Grammar Challenge_English Language Week 2024

Quiz
•
University
60 questions
2.2 - Progress Test 1 - VOCA & GRAM

Quiz
•
University
60 questions
English pronouns

Quiz
•
5th Grade - University
60 questions
1225 - Review 5 - Technology & you

Quiz
•
University
60 questions
Evaluacion sumativa segundo trimestre

Quiz
•
12th Grade - University
60 questions
IELTS Entry & TTC

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade