Test bài 10

Test bài 10

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập : Bạn đi đâu vậy?

Luyện tập : Bạn đi đâu vậy?

1st Grade

11 Qs

博雅汉语 -第四课

博雅汉语 -第四课

1st Grade

10 Qs

Chính tả và dùng từ trong văn bản

Chính tả và dùng từ trong văn bản

1st - 10th Grade

7 Qs

Ôn tập từ mới Bài 6

Ôn tập từ mới Bài 6

1st - 5th Grade

12 Qs

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

Ôn tập bài 1-2 (HSK1)

1st - 5th Grade

14 Qs

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

HSK tiêu chuẩn 1 - Bài 1

1st - 5th Grade

10 Qs

第八课:我的房间

第八课:我的房间

1st - 5th Grade

10 Qs

第九课:

第九课:

1st - 5th Grade

10 Qs

Test bài 10

Test bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Nguyễn Hòa

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán cho phiên âm sau: bàn gōng shì

办公是

办公师

办公室

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán cho phiên âm sau: dà lóu

太楼

大搂

大楼

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: fángjiān

房间

房同

房问

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: diànhuà

电化

电画

电话

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn chữ Hán đúng cho phiên âm sau: zhíyuán

职贝

职员

取员

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 号码

hàomǎ

hǎoma

hǎomǎ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

Chọn phiên âm đúng cho chữ Hán sau: 知道

zhìdào

zhīdào

zhīdāo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?