2/21

2/21

12th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC A Reading Unit 2

TOEIC A Reading Unit 2

1st Grade - University

9 Qs

IELTS_Colour

IELTS_Colour

9th - 12th Grade

9 Qs

U17 24B0Đ

U17 24B0Đ

KG - University

10 Qs

tv 12

tv 12

12th Grade

10 Qs

Big game - An toàn không gian mạng

Big game - An toàn không gian mạng

KG - University

9 Qs

tv 12

tv 12

12th Grade

10 Qs

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

WORD FORM (DANH TỪ - ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ - TRẠNG TỪ)

8th Grade - University

10 Qs

9/26

9/26

12th Grade

14 Qs

2/21

2/21

Assessment

Quiz

Created by

linh an

English

12th Grade

Hard

9 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(noun). Làn sóng K-pop

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adj). Được tiếp nhận tốt một cách rộng rãi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adj). Có gu, biết chọn lựa

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Ngăn cản ai đó làm gì đó

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Giữ khoảng cách giữa bản thân với một thứ gì đó/ Tránh xa khỏi một thứ gì đó

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Có thể liên tưởng, đồng cảm được với một thứ gì đó

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adj). Có khả năng cảm thụ tốt một vấn đề gì đó/ Có một giác quan nào đó được nâng cao

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Giúp đỡ ai đó làm một việc gì đó bằng cách làm cho việc đó dễ dàng hơn

9.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adj). Được tiếp cận, va chạm với một cái gì đó