3/20

3/20

12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

í đì oms

í đì oms

12th Grade

10 Qs

[READYFORCPE] - UNIT 1 - VOCABULARY: FEELINGS & EMOTIONS

[READYFORCPE] - UNIT 1 - VOCABULARY: FEELINGS & EMOTIONS

9th - 12th Grade

16 Qs

bài tiếng anh cho mọi người

bài tiếng anh cho mọi người

KG - University

10 Qs

English Vocabulary Destination Unit 4

English Vocabulary Destination Unit 4

8th Grade - University

12 Qs

Present Continuous

Present Continuous

12th Grade

15 Qs

Một nửa chặng đường " idiom 100"

Một nửa chặng đường " idiom 100"

12th Grade

15 Qs

TOEIC A Reading Unit 2

TOEIC A Reading Unit 2

1st Grade - University

9 Qs

Idiom 70 UwU

Idiom 70 UwU

12th Grade

15 Qs

3/20

3/20

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

linh an

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adv). Làm một việc gì đó một cách thường xuyên, theo thông lệ

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(noun). Hiện tượng

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(noun). Gói thành viên phòng gym

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(noun). Huấn luyện viên cá nhân

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(adj). Chịu áp lực từ một vấn đề gì đó

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Đạt chỉ tiêu

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

(verb). Dành toàn tâm toàn ý cho một việc gì đó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?