CHECKING VOCABULARY UNIT 4

CHECKING VOCABULARY UNIT 4

8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Anh 8 - Unit 8 - ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Tiếng Anh 8 - Unit 8 - ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

8th Grade

21 Qs

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

CHIỀU DỜI ĐÔ VĂN 8

8th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Thy

Kiểm tra từ vựng Thy

3rd - 10th Grade

16 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

Tiếng Anh 8 - Unit 7 - POLLUTION

Tiếng Anh 8 - Unit 7 - POLLUTION

8th Grade

22 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits

Tiếng Anh 9 - Unit 7 - Recipes and Eating habits

8th - 9th Grade

23 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

Từ vựng 9/11 Tùng

Từ vựng 9/11 Tùng

8th Grade

15 Qs

CHECKING VOCABULARY UNIT 4

CHECKING VOCABULARY UNIT 4

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Duy Linh

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communal house nghĩa là?

nhà sàn

Nhà thờ

Nhà lưu trú

Nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Costume nghĩa là

áo

trang phục

quần

áo dài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Crop nghĩa là?

trồng trọt

chăm sóc cây

vụ mùa

vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Feature nghĩa là?

đặc điểm

nét, đặc điểm

đặc tính

tính chất

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flute nghĩa là ?

con dao

cây sáo

cây lược

cây bút

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Minority nghĩa là?

Dân tộc

dân thiểu số

dân tộc thiểu số

thiểu số

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Highland nghĩa là?

Cao bồi

thảo nguyên

vùng cao nguyên

Vùng núi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?