
bài 777777

Quiz
•
History
•
7th Grade
•
Hard
Cảnh Đoàn
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sông Hằng
Sông Hồng
Sông Mê-Kông
Sông nile
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lào Lùm
Lào Thương
Khơ-me
Do thái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chân Lạp.
Miến Điện.
Lan Xang.
Mã Lai.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pha Luông.
Pha Luông.
Bà Ma
Pha Ngừm.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
. làng, bản.
chiềng, chạ.
mường cổ.
nôm.
villager
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dân chủ phát triển.
quân chủ lập hiến.
quân chủ chuyên chế.
phong kiến phân quyền.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhà Ngũ Đại là triều địa thứ mấy
Thứ nhất
cuối
Thứ high=)))
Thứ 2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Ấn Độ trung đại

Quiz
•
7th Grade
18 questions
Ôn tập cuối năm Lịch sử-Địa lí

Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
LỊCH SỬ 6 - BÀI 9: Trung Quốc từ thời cổ đại đến thế kỷ VII

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Ôn tập Lịch sử

Quiz
•
1st - 10th Grade
17 questions
lịch sử 7A,com.vn

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Câu hỏi về Việt Nam

Quiz
•
6th - 8th Grade
14 questions
Ôn thi giữa kì I 7 Lịch Sử

Quiz
•
7th Grade
14 questions
ÔN TẬP HỌC KÌ I LỊCH SỬ 6

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade