Vocabulary phần 4 - Unit 2

Vocabulary phần 4 - Unit 2

8th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabu-Lit Level H Lesson 18

Vocabu-Lit Level H Lesson 18

8th Grade

10 Qs

Unit 3. ESL Set A. Here

Unit 3. ESL Set A. Here

8th Grade

10 Qs

Vocabu-Lit Level H Lesson 19

Vocabu-Lit Level H Lesson 19

8th Grade

10 Qs

Complex sentence and vocabulary part 1

Complex sentence and vocabulary part 1

8th - 12th Grade

11 Qs

A Long Walk to Water - Chapters 1 and 2 Vocabulary

A Long Walk to Water - Chapters 1 and 2 Vocabulary

6th - 8th Grade

10 Qs

Set FOUR -Root -"Aud, Audi"- Prefix - "Anti-"

Set FOUR -Root -"Aud, Audi"- Prefix - "Anti-"

4th - 8th Grade

12 Qs

GRADE 8-UNIT 2-GRAMMAR

GRADE 8-UNIT 2-GRAMMAR

8th Grade

10 Qs

Vocab Quiz Unit 6

Vocab Quiz Unit 6

5th Grade - University

10 Qs

Vocabulary phần 4 - Unit 2

Vocabulary phần 4 - Unit 2

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Easy

Created by

Huyền Khánh

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

paddy field (n)

vườn quả

vườn cây

ruộng lúa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

picturesque (adj)

bức tranh

đẹp, hấp dẫn (phong cảnh)

xấu xa

xấu xí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

plough (v)

cày (thửa ruộng)

trồng cây

gieo hạt

không biệt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

speciality (n)

đặc biệt

đặc sản

khoa học

đặc chủng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

stretch (v)

thu, hẹp lại

kéo, dài ra

cả hai đáp án

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

unload (v)

dỡ hàng

chở hàng

để hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

vast (adj)

nhỏ bé

gọn gàng

rộng lớn, mênh mông

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

well-trained (adj)

chưa lành nghề

làm tốt

lành nghề, có tay nghề