shinkanzen N3 (bai1-2)

shinkanzen N3 (bai1-2)

University

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

doc 7-2019

doc 7-2019

University

31 Qs

shinkanzen N3 (bai1-2)

shinkanzen N3 (bai1-2)

Assessment

Quiz

Computers

University

Medium

Created by

nguyen hung

Used 9+ times

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

(                        )うちに、聞いたことをメモしておいたほうがいい。

a. 忘れる

b. 忘れない

c. 忘れている

Answer explanation

Cụm từ “うちに” trong tiếng Nhật thường được sử dụng để diễn tả một hành động nên được thực hiện trong khi một trạng thái nào đó vẫn còn duy trì, hoặc trước khi một thay đổi xảy ra.

Trong câu này:

(忘れない)うちに、聞いたことをメモしておいたほうがいい。

  • 忘れないうちに có nghĩa là "trước khi quên" hoặc "trong khi vẫn còn nhớ."

  • Toàn bộ câu có thể dịch là: "Nên ghi lại những gì đã nghe trước khi quên."

Vậy nên, từ うちに ở đây giúp chỉ ra rằng bạn cần hành động (ghi chú lại) trong thời gian mà bạn vẫn còn nhớ, để tránh quên mất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ほかのことに気を(                        )うちにご飯を食べる時簡がなくなってしまった。

a. 取られた

b. 取られない

c. 取られている

Answer explanation

c. 取られている

Câu hoàn chỉnh sẽ là:

ほかのことに気を取られているうちにご飯を食べる時間がなくなってしまった。

dịch

Tôi bị phân tâm bởi những thứ khác đến mức không có thời gian để ăn.

Giải thích:

  • 気を取られている nghĩa là "đang bị cuốn vào việc khác" hoặc "đang bị phân tâm bởi việc khác."

  • Cụm từ うちに được sử dụng để chỉ ra rằng trong khi đang bận tâm vào việc khác thì đã không còn thời gian để ăn cơm.

Nếu chọn “取られた” (đã bị cuốn vào) thì câu sẽ không diễn tả rõ hành động đang diễn ra, còn “取られない” (không bị cuốn vào) thì lại không hợp nghĩa trong ngữ cảnh này.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

お風呂に(                        )間に、配達の人が来たようだ。

a. 入る

b. 入った

c. 入っている

Answer explanation

お風呂に( )間に、配達の人が来たようだ。

Lựa chọn trả lời:

a. 入る (đi vào)
b. 入った (đã vào)
c. 入っている (đang vào)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: c. 入っている (đang vào)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
お風呂に入っている間に、配達の人が来たようだ。
(Dịch: Trong khi tôi đang tắm, người giao hàng dường như đã đến.)

Giải thích:

  • "入っている" là thể tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra liên tục trong một khoảng thời gian (đang tắm). "間に" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian mà trong đó một hành động khác đã xảy ra. Vì vậy, "入っている間に" nghĩa là "trong khoảng thời gian đang tắm", cho thấy một sự kiện khác (người giao hàng đến) đã xảy ra trong khoảng thời gian đó.

Tại sao các lựa chọn khác không đúng:

  • a. 入る (đi vào): Thể từ điển "入る" không phù hợp vì nó chỉ một hành động xảy ra ngay lập tức và không diễn tả khoảng thời gian liên tục mà một hành động khác xảy ra.

  • b. 入った (đã vào): "入った" là thể quá khứ hoàn thành, diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ. Nó không phù hợp với "間に" vì không diễn tả rằng hành động "tắm" đang xảy ra trong khi một hành động khác xảy ra.

Do đó, đáp án đúng là c. 入っている (đang vào) vì nó diễn tả rõ ràng rằng hành động "tắm" đang diễn ra trong khoảng thời gian mà sự kiện khác (người giao hàng đến) đã xảy ra.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

わたしは夏休みの(                        )、アメリカの友達の家にいた。

a. 中で

b. 間

c. 間に

Answer explanation

わたしは夏休みの( )、アメリカの友達の家にいた。

Lựa chọn trả lời:

a. 中で (trong)
b. 間 (khoảng thời gian)
c. 間に (trong khi)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: b. 間 (khoảng thời gian)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
わたしは夏休みの間、アメリカの友達の家にいた。
(Dịch: Trong suốt kỳ nghỉ hè, tôi đã ở nhà của người bạn Mỹ.)

Giải thích:
“間” được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài từ khi bắt đầu đến khi kết thúc. Trong câu này, nó thể hiện rằng suốt thời gian kỳ nghỉ hè, người nói đã ở nhà của bạn mình. Sử dụng “中で” không đúng ngữ cảnh vì nó chỉ vị trí trong không gian, và “間に” chỉ một thời điểm ngắn trong khoảng thời gian lớn hơn, không phù hợp với ý nghĩa câu này.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

4時に(                        )飛行機の時間には間に合わない。

a. 起きなければ
b. 起きてからでなければ
c. 起きられてからでないと

Answer explanation

Câu hỏi:

4時に( )飛行機の時間には間に合わない。

Lựa chọn trả lời:

a. 起きなければ (nếu không dậy)
b. 起きてからでなければ (nếu không dậy rồi)
c. 起きられてからでないと (nếu không thể dậy thì)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: a. 起きなければ (nếu không dậy)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
4時に起きなければ飛行機の時間には間に合わない。
(Dịch: Nếu không dậy lúc 4 giờ thì sẽ không kịp giờ máy bay.)

Giải thích:

  • "なければ" là cách nói điều kiện "nếu không..." trong tiếng Nhật. Trong câu này, "起きなければ" diễn tả một điều kiện bắt buộc: "nếu không dậy lúc 4 giờ" thì sẽ không thể kịp giờ máy bay. Đây là cách diễn đạt trực tiếp và ngắn gọn để chỉ ra rằng việc dậy lúc 4 giờ là điều kiện cần thiết.

Tại sao các lựa chọn khác không đúng:

  • b. 起きてからでなければ (nếu không dậy rồi): Cấu trúc "てからでなければ" cũng diễn tả một điều kiện, nhưng nó thường sử dụng khi nhấn mạnh rằng một hành động phải xảy ra trước khi một hành động khác có thể xảy ra. Tuy nhiên, trong câu này, không cần phải có sự nhấn mạnh như vậy, và việc sử dụng "なければ" đơn giản hơn và chính xác hơn.

  • c. 起きられてからでないと (nếu không thể dậy thì): Cấu trúc này không phù hợp ngữ pháp, vì "起きられて" (thể bị động hoặc khả năng) không đúng với nghĩa của câu. Câu này không liên quan đến khả năng hay trạng thái bị động.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

もっと暑くなってからでないと(                        )。

a. 海では泳げない

b. 仕事をしても疲れない

c. 扇風機を使わなくてもいい

Answer explanation

もっと暑くなってからでないと( )。

Lựa chọn trả lời:

a. 海では泳げない (không thể bơi ở biển)
b. 仕事をしても疲れない (không mệt ngay cả khi làm việc)
c. 扇風機を使わなくてもいい (không cần dùng quạt)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: a. 海では泳げない (không thể bơi ở biển)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
もっと暑くなってからでないと海では泳げない。
(Dịch: Nếu không nóng hơn, sẽ không thể bơi ở biển.)

Giải thích:
“からでないと” diễn tả điều kiện mà nếu không đạt được, hành động phía sau không thể xảy ra. Trong trường hợp này, nếu thời tiết không nóng hơn, việc bơi ở biển sẽ không thể thực hiện. Các lựa chọn khác không phù hợp với cấu trúc điều kiện này.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

間もなく 2 時に(                        )ところです。

a. なる
b. なった
c. なっている

Answer explanation

間もなく 2 時に( )ところです。

Lựa chọn trả lời:

a. なる (trở thành)
b. なった (đã trở thành)
c. なっている (đang trở thành)

Trả lời và Giải thích:

Đáp án: a. なる (trở thành)

Câu hoàn chỉnh sẽ là:
間もなく 2 時になるところです。
(Dịch: Sắp sửa đến 2 giờ.)

Giải thích:
“ところです” dùng để diễn tả một sự kiện sắp xảy ra. Trong trường hợp này, “なる” là động từ thích hợp nhất để diễn tả rằng đồng hồ sắp chuyển sang 2 giờ. Các lựa chọn khác không thể hiện rõ được sự việc sắp xảy ra.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?