Liên từ

Liên từ

8th Grade

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Q2L4

Q2L4

8th Grade

31 Qs

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

1st Grade - University

26 Qs

AVTC3 - U3 - PATHWAYS 1 - R1

AVTC3 - U3 - PATHWAYS 1 - R1

1st - 9th Grade

23 Qs

Vocabulary 1

Vocabulary 1

KG - University

26 Qs

Unt 2 - Making arrangements - 1

Unt 2 - Making arrangements - 1

8th Grade

25 Qs

Unit 5 - Study habbit - 1

Unit 5 - Study habbit - 1

8th Grade

25 Qs

VOCABULARY CHECK

VOCABULARY CHECK

8th Grade

28 Qs

TA8-Chip

TA8-Chip

8th Grade

33 Qs

Liên từ

Liên từ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

mai tran

Used 2+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Not only + N/V but also +N/V

Không những ... mà còn ...

Hoặc cái này hoặc cái kia

Không cái này cũng không cái kia

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Neither + N nor + N

Không những ... mà còn ...

Hoặc cái này hoặc cái kia

Không cái này cũng không cái kia

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Either + N or + N

Không những ... mà còn ...

Hoặc cái này hoặc cái kia

Không cái này cũng không cái kia

vừa ... vừa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Both + N/V and + N/V + động từ số nhiều

Không những ... mà còn ...

Hoặc cái này hoặc cái kia

Không cái này cũng không cái kia

vừa ... vừa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

No sooner _______ than _______ : Ngay khi ... thì

Hardly/ Scarcely ________ when _______ : Vừa mới .... thì đã

No sooner + QKHT than + QKĐ

Hardly/ Scarcely + QKHT when + QKĐ

No sooner + QKĐ than + QKĐ

Hardly/ Scarcely + QKĐ when + QKĐ

No sooner + QKĐ than + QKHT

Hardly/ Scarcely + QKĐ when + QKHT

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

She is neither polite _______ funny.

or

nor

and

no sooner

Answer explanation

neither ... nor...

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

________ had they come to the station than the train left.

or

nor

and

no sooner

Answer explanation

No sooner … than... : Ngay khi ... thì (dạng đảo ngữ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?